🌟 컥컥

Phó từ  

1. 자꾸 숨이 답답하게 막히는 모양.

1. KHỊT KHỊT: Hình ảnh hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨이 컥컥 막히다.
    Breathtaking.
  • Google translate 가슴이 컥컥 막히다.
    Have a lump in one's chest.
  • Google translate 사우나에 들어서니 열기 때문에 숨이 컥컥 막혔다.
    Entering the sauna, i was stifled by the heat.
  • Google translate 달리기를 심하게 했더니 갑자기 숨이 컥컥 막히는 듯했다.
    I ran so hard that i suddenly felt suffocated.
  • Google translate 여기 공기가 왜 이리 탁하지?
    Why is the air so murky here?
    Google translate 그러게. 숨이 컥컥 막혀서 숨을 못 쉬겠네.
    Yeah. i can't breathe because i'm suffocated.

컥컥: with a gasp,かっかっ,,,شكل الخنْق,,khịt khịt,อย่างกระหืดกระหอบ,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컥컥 (컥컥)
📚 Từ phái sinh: 컥컥거리다: 숨이 자꾸 답답하게 막히다. 컥컥대다: 숨이 자꾸 답답하게 막히다. 컥컥하다: 자꾸 숨이 답답하게 막히다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43)