🌟 컥컥거리다

Động từ  

1. 숨이 자꾸 답답하게 막히다.

1. NGẠT, NGÀN NGẠT, NGỘT NGẠT: Hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노인이 컥컥거리다.
    An old man squeaks.
  • Google translate 환자가 컥컥거리다.
    Patients squeak.
  • Google translate 컥컥거리며 기침하다.
    Cough with a squeak.
  • Google translate 컥컥거리며 토하다.
    To vomit with a squeak.
  • Google translate 민준이는 숨이 막히는지 컥컥거렸다.
    Min-joon chocked as if he was suffocating.
  • Google translate 산소가 부족해지자 그들은 금방이라도 숨이 넘어갈 듯 컥컥거렸다.
    When they ran out of oxygen, they gasped as if they were out of breath.
  • Google translate 이 훈련은 많이 힘든가요?
    Is this training very hard?
    Google translate 응. 가스가 나오면 모두 목을 움켜잡고 컥컥거리게 되지.
    Yeah. when the gas comes out, everyone grabs their necks and chokes.
Từ đồng nghĩa 컥컥대다: 숨이 자꾸 답답하게 막히다.
Từ đồng nghĩa 컥컥하다: 자꾸 숨이 답답하게 막히다.

컥컥거리다: choke; gasp; make a choking sound,かっかっとする,s'étouffer, s'étrangler, suffoquer, haleter,asfixiar,يختنق,хэг хэг хийх,ngạt, ngàn ngạt, ngột ngạt,กระหืดกระหอบ,,задыхаться,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컥컥거리다 (컥컥꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 컥컥: 자꾸 숨이 답답하게 막히는 모양.

💕Start 컥컥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)