🌟 컹컹거리다

Động từ  

1. 개가 계속 크게 짖다.

1. SỦA ÔNG ỔNG: Chó liên tục sủa to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컹컹거리는 소리.
    A rattling sound.
  • Google translate 마당에 들어서자 커다란 개가 나를 보고 컹컹거렸다.
    As i entered the yard, a big dog looked at me and snorted.
  • Google translate 길에 오가는 사람은 보이질 않고 개들만 요란하게 컹컹거리며 짖어 댔다.
    No one was seen coming and going on the road, and only dogs were barking loudly.
  • Google translate 요즘 옆집 개 때문에 밤마다 잠을 설쳐요.
    My neighbor's dog keeps me up every night these days.
    Google translate 네. 저도 컹컹거리는 소리 때문에 밤새 한숨도 못 잤어요.
    Yeah. i couldn't sleep a wink because of the rattling sound.
Từ đồng nghĩa 컹컹대다: 개가 계속 크게 짖다.

컹컹거리다: keep barking,わんわんとほえる【わんわんと吠える】,aboyer, japper,,ينبح,хуцах, улих,sủa ông ổng,เห่าโฮ่ง ๆ,menggonggong,громко лаять,汪汪叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컹컹거리다 (컹컹거리다)
📚 Từ phái sinh: 컹컹: 개가 크게 짖는 소리.

💕Start 컹컹거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)