🌟 컥컥거리다

Động từ  

1. 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.

1. KHẠC KHẠC, KHẠC NHỔ: Cứ phát ra tiếng nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컥컥거리는 소리.
    A squeak.
  • Google translate 컥컥거리며 뱉다.
    Spit it out with a squeak.
  • Google translate 컥컥거리며 내뱉다.
    Breathe out.
  • Google translate 컥컥거리며 토하다.
    To vomit with a squeak.
  • Google translate 승규는 목에 뭐가 걸렸는지 계속 컥컥거렸다.
    Seung-gyu kept squeaking about what was stuck in his throat.
  • Google translate 민준이는 홍시를 먹다가 씨가 목으로 넘어가서 잠시 컥컥거렸다.
    Min-jun was eating persimmons when the seeds went over his neck and briefly snapped.
  • Google translate 지수가 계속 컥컥거리는데 왜 그래?
    What's wrong with jisoo?
    Google translate 생선 가시가 목에 걸려서 뱉어 내려고 그러는 거야.
    Fishbone stuck in my throat and trying to spit it out.
Từ đồng nghĩa 컥컥대다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.
Từ đồng nghĩa 컥컥하다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리를 내다.

컥컥거리다: make a choking sound,かっかっとする,s'étouffer, s'étrangler, suffoquer,atragantar,يصدر صوت "كيوك كيوك",хг хг, хм хм,khạc khạc, khạc nhổ,ขาก,,откашливаться; прокашливаться; отхаркиваться,不断用力咳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컥컥거리다 (컥컥꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 컥컥: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리.

💕Start 컥컥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124)