ㅋㅋㄱㄹㄷ (
캑캑거리다
)
: 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다.
Động từ
🌏 ẶC ẶC, KHẠC ẰNG ẶC: Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc thở nên liên tục phát ra tiếng "ặc ặc".
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
컥컥거리다
)
: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KHẠC KHẠC, KHẠC NHỔ: Cứ phát ra tiếng nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
쿵쾅거리다
)
: 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 연달아 내다.
Động từ
🌏 NỔ ĐÙNG ĐOÀNG: Âm thanh mà chất nổ hay tiếng trống…vang lên lúc to lúc nhỏ liên tiếp phát ra. Hoặc liên tiếp phát ra âm thanh như vậy.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
쾅쾅거리다
)
: 무겁고 단단한 물체가 바닥에 떨어지거나 벽 또는 다른 물체와 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 SẦM SẦM, RẦM RẦM: Tiếng vật thể cứng và nặng rơi xuống sàn hay va chạm với vật thể khác hoặc với bức tường phát ra liên tiếp. Hoặc làm cho phát ra liên tiếp những tiếng đó.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
킁킁거리다
)
: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KHÌN KHỊT, HÍT HÍT: Liên tục phát ra âm thanh tạo nên tiếng thở mạnh ngắt quãng bằng lỗ mũi.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
킬킬거리다
)
: 억지로 웃음을 참으면서 입 속으로 웃는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH: Vừa cố nín cười vừa liên tục phát ra tiếng cười từ trong miệng.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
콩콩거리다
)
: 작고 가벼운 물건이 잇따라 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 CỒNG CỘC, KÌNH KỊCH: Đồ vật nhỏ và nhẹ theo nhau rơi hay va chạm với vật thể hoặc sàn phát ra tiếng. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
쿡쿡거리다
)
: 크게 또는 깊이 계속해서 찌르거나 박거나 찍다.
Động từ
🌏 BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP, BỒM BỘP: Liên tục đâm xuyên, đóng hoặc ấn sâu hoặc mạnh.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
킥킥거리다
)
: 웃음을 참지 못하여 가볍게 터져 나오는 웃음소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHINH KHÍCH: Không nhịn được cười mà cứ phát ra tiếng cười rất nhẹ nhàng.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
콜콜거리다
)
: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 NGÁY KHÒ KHÒ: Liên tục phát ra tiếng thở trong khi ngủ say.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
쿵쿵거리다
)
: 크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 (RƠI, ĐỤNG) ẦM ẦM: Âm thanh mà vật to và nặng liên tiếp rơi xuống nền hoặc chạm vào vật thể khác phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
ㅋㅋㄱㄹㄷ (
컥컥거리다
)
: 숨이 자꾸 답답하게 막히다.
Động từ
🌏 NGẠT, NGÀN NGẠT, NGỘT NGẠT: Hơi thở cứ bị tắc một cách khó chịu.