🌟 콱콱

Phó từ  

1. 세게 연달아 박거나 찌르거나 부딪치는 모양.

1. BỤP, PHẬP, SẦM, BỐP: Hình ảnh đấm, chọc hay va chạm mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콱콱 밟다.
    Stomp hard.
  • Google translate 콱콱 부딪치다.
    Bump your ass.
  • Google translate 콱콱 쥐어박다.
    Crack into it.
  • Google translate 콱콱 찌르다.
    Stab it hard.
  • Google translate 유민이는 자기의 머리를 콱콱 쥐어박는 오빠에게 화를 냈다.
    Yu-min was angry at her brother, who clenched his head.
  • Google translate 승규는 쓰레기통 속의 쓰레기를 발로 콱콱 밟아서 부피를 줄였다.
    Seung-gyu stepped on the garbage in the trash can with his foot to reduce the volume.
  • Google translate 이 영화 너무 잔인하다. 사람을 칼로 콱콱 찌르는 장면도 있어.
    This movie is so cruel. there's a scene where you stab a person with a knife.
    Google translate 그러게 말이야. 그래서 청소년 관람 불가 등급을 받았나 봐.
    I know. i guess that's why i got a juvenile rating.

콱콱: with thrusts,がつんがつん。ぶすっぶすっ,,fuertemente, intensamente,بضغط قوي متواصل,,bụp, phập, sầm, bốp,ตึง ๆ, ปัง ๆ, ตุบ ๆ,,бах-бах,(无对应词汇),

2. 매우 심하게 막히거나 막는 모양.

2. NGHẸN Ứ, (TẮC) NGHẸT: Hình ảnh ngăn hoặc bị chặn rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구멍을 콱콱 막다.
    Blank a hole.
  • Google translate 도로가 콱콱 막히다.
    The road's jammed.
  • Google translate 말문이 콱콱 막히다.
    Be tongue-tied.
  • Google translate 사방이 콱콱 막히다.
    Blocked everywhere.
  • Google translate 숨이 콱콱 막히다.
    Breathtaking.
  • Google translate 승규는 갑자기 숨이 콱콱 막힌다며 고통을 호소하더니 이내 기절하고 말았다.
    Seung-gyu complained of pain, saying he was suddenly suffocated, and soon passed out.
  • Google translate 설날 귀성 차량이 몰려든 고속 도로는 사방이 콱콱 막혀 주차장을 방불케 했다.
    The high-speed road, which was crowded with cars returning home on new year's day, was blocked everywhere, making it look like a parking lot.
  • Google translate 어제 승규 얘기를 듣고도 왜 아무 말도 하지 않았어?
    Why didn't you say anything after hearing about seung-gyu yesterday?
    Google translate 갑자기 말도 안 되는 얘기를 들으니까 말문이 콱콱 막히더라.
    Suddenly, when i heard something crazy, i was speechless.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콱콱 (콱콱)
📚 Từ phái sinh: 콱콱거리다, 콱콱대다, 콱콱하다

🗣️ 콱콱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)