🔍
Search:
BỤP
🌟
BỤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
작게 또는 세게 한 번 찌르거나 박거나 찍는 모양.
1
THỤP, BỤP, PHỤP:
Hình ảnh đâm, đấm hay chọc một cái mạnh hoặc nhẹ.
-
Phó từ
-
1
가랑잎이나 마른 풀, 얇고 빳빳한 물건이 서로 스치거나 바스러질 때 나는 소리.
1
RĂNG RẮC:
Âm thanh phát ra khi lá khô hay cỏ khô hay những đồ vật mỏng và cứng va chạm vào nhau hay bị giẫm đạp lên.
-
2
과일이나 과자 등을 한입 베어 물 때 나는 소리.
2
CỤP, BỤP:
Âm thanh phát ra khi cắn một cắn vào quả hay bánh ngọt.
-
Phó từ
-
1
단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
1
CỤP, BỤP, ẦM, BỐP:
Âm thanh mà đồ vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
2
작은 구멍이 뚫릴 때 나는 가벼운 소리. 또는 그 모양.
2
BỤP, TOẠC:
Âm thanh nhẹ phát ra khi lỗ nhỏ bị chọc thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
1
막혀 있던 기체가 갑자기 좁은 구멍으로 터져 나올 때 나는 소리.
1
PHỤT, BỤP:
Âm thanh phát ra khi chất khí bị nghẹt đột nhiên nổ ra qua lỗ hẹp.
-
Phó từ
-
1
배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리.
1
OỌC OỌC, ỤC ỤC:
Âm thanh sôi trong bụng vì bụng đói hoặc không tiêu hóa được.
-
4
액체가 비좁은 구멍으로 가까스로 빠져나가는 큰 소리.
4
해당없음:
Âm thanh lớn mà chất lỏng thoát ra lỗ hẹp.
-
3
물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 떠오를 때 나는 소리.
3
BỤP BỤP:
Âm thanh phát ra khi một vật thể chìm xuống nước và những bọt nước lớn nổi lên trên nước.
-
Phó từ
-
1
작게 또는 세게 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
1
THÙM THỤP, PHẦM PHẬP, BÙM BỤP:
Hình ảnh liên tiếp đâm, đấm, chọc một cách mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng.
-
Động từ
-
1
손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 자꾸 치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
ĐẬP BÙM BỤP, VỖ TÈN TẸT:
Tiếng liên tục đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
-
2
잇따라 아무렇게나 주저앉는 소리가 나다.
2
PHÌNH PHỊCH:
Tiếng ngồi phịch bừa bãi nối tiếp nhau phát ra.
-
Phó từ
-
1
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리.
1
BÙM!:
Âm thanh mà bóng bay hoặc bom... nổ bất ngờ.
-
2
작은 구멍이 뚫리는 소리. 또는 그 모양.
2
BỤP!:
Âm thanh mà lỗ nhỏ bị xuyên thủng. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
3
공 등을 세게 차는 소리. 또는 그 모양.
3
ĐÙNG, BỤP!:
Âm thanh đá mạnh quả bóng... Hoặc hình ảnh như vậy.
-
4
자동차 등의 경적이 울리는 소리.
4
BIM BIM! TIN TIN!:
Âm thanh mà còi ô tô... cất lên.
-
Phó từ
-
2
작은 구멍이 자꾸 뚫릴 때 나는 가벼운 소리. 또는 그 모양.
2
BỤP BỤP, TOẠC TOẠC:
Âm thanh nhẹ phát ra khi lỗ nhỏ liên tục bị chọc thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
1
막혀 있던 기체가 갑자기 좁은 구멍으로 자꾸 터져 나올 때 나는 소리.
1
PHỤT PHỤT, BỤP BỤP:
Âm thanh phát ra khi chất khí bị nghẹt đột nhiên liên tục nổ ra qua lỗ hẹp.
-
Phó từ
-
1
손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양.
1
BÙM BỤP, TÈN TẸT, TUNG TÓE:
Tiếng đập mạnh vào chỗ nước không sâu bằng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
잇따라 아무렇게나 주저앉는 소리. 또는 그 모양.
2
PHÌNH PHỊCH:
Tiếng ngồi phịch bừa bãi liên tiếp theo nhau. Hoặc hình ảnh đó.
-
Động từ
-
1
손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1
BÙM BỤP, TÈN TẸT:
Tiếng dùng mặt dẹt của bàn tay hay đồ vật đập mạnh vào chỗ nước không sâu liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp tạo ra tiếng như vậy.
-
2
아무렇게나 주저앉는 소리가 잇따라 나다.
2
PHÌNH PHỊCH, BÌNH BỊCH:
Tiếng ngồi phịch bừa bãi liên tiếp phát ra theo nhau.
-
Phó từ
-
1
문풍지나 종이 등이 뚫릴 때 잇따라 나는 조금 무겁고 굵은 소리. 또는 그 모양.
1
XOẠC XOẠC, TOẠC TOẠC:
Âm thanh hơi nặng và ồn liên tục phát ra khi giấy chặn gió hay giấy... khi bị thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
막혀 있던 공기나 가스가 조금 큰 구멍으로 빠져나갈 때 잇따라 나는 소리.
2
PHÌ PHÌ, BỤP:
Âm thanh phát ra liên tục khi không khí hay ga bị nghẽn thoát ra qua lỗ hơi to.
-
3
자동차나 배 등에서 경적이 잇따라 울리는 소리.
3
TIN TIN:
Âm thanh còi xe ô tô hay tàu liên tục vang lên.
-
Phó từ
-
1
세게 연달아 박거나 찌르거나 부딪치는 모양.
1
BỤP, PHẬP, SẦM, BỐP:
Hình ảnh đấm, chọc hay va chạm mạnh.
-
2
매우 심하게 막히거나 막는 모양.
2
NGHẸN Ứ, (TẮC) NGHẸT:
Hình ảnh ngăn hoặc bị chặn rất nghiêm trọng.
-
☆
Phó từ
-
1
갑자기 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
1
TOẠC:
Âm thanh đột nhiên bung ra hay rách. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
갑자기 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
2
BỤP, ĐỘP:
Hình ảnh hay âm thanh rơi bất chợt. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
무뚝뚝하거나 못마땅한 말투로 불쑥 말하는 모양.
3
TOẠC:
Dáng vẻ nói toạc bằng lời nói khó chấp nhận hay thô thiển.
-
4
갑자기 발에 걸리거나 차이는 소리. 또는 그 모양.
4
SẦM, BỤP:
Âm thanh đột ngột bị vướng chân hay bị đá. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
5
가볍게 치거나 건드리는 소리. 또는 그 모양.
5
BỊCH:
Âm thanh đánh hay đụng nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
6
가볍게 털거나 튀기는 소리. 또는 그 모양.
6
BỘP, ĐỘP:
Âm thanh văng lên hay đập xuống nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
7
갑자기 부러지거나 끊어지는 소리. 또는 그 모양.
7
CỤP:
Âm thanh đột ngột gãy hay đứt. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
8
어느 한 부분이 둥글게 내밀어 나온 모양.
8
Hình ảnh một bộ phận nào đó chìa ra ngoài có dạng hình tròn.
-
9
환하게 트이거나 숨기는 것 없이 터놓는 모양.
9
TOẠC:
Hình ảnh thoát ra thông thoáng mở ra không che giấu.
-
Phó từ
-
1
작은 사물이 단번에 부러지거나 잘려 나가는 모양.
1
(ĐÁNH) BỐP, (VỠ) VỤN, (RƠI) ĐÁNH BỤP, (ĐỨT) LÌA:
Hình ảnh vật nhỏ bị gãy hay bị cắt đứt lìa trong một phát.
-
Phó từ
-
1
벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 나는 소리.
1
VÙ VÙ, VO VE:
Tiếng phát ra khi côn trùng lớn như ong bay.
-
2
막혀 있던 공기나 가스가 좁은 틈으로 빠져나갈 때 나는 소리.
2
PHÙ, PHÌ, BỤP:
Tiếng phát ra khi không khí hay ga đang bị nghẹt thì thoát ra qua khe hẹp.
-
3
자동차나 배 등에서 경적이 한 번 울리는 소리.
3
BANG BANG:
Tiếng còi vang lên một lần từ xe hay tàu..
-
4
사람의 몸 등이 공중에 떠오르는 모양.
4
VỤT, VÙ:
Hình ảnh cơ thể người... bay bổng lên không trung.
-
5
무엇이 허망하게 없어져 버린 모양.
5
BIẾN, SẠCH:
Hình ảnh cái gì đó mất đi một cách hư ảo.
-
Động từ
-
1
크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
RẦM RẦM, BÙM BỤP:
Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
2
먼 곳에서 포탄 등이 연달아 터지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
2
ĐÌ ĐOÀNG, ĐÌ ĐÙNG:
Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
3
큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
3
ĐÙNG ĐÙNG:
Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu một cách liên hồi. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
4
심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 자꾸 강하게 뛰다.
4
THÌNH THỊCH:
Tinh thần hay tâm trí v.v... bị chấn động nên tim đập mạnh liên tục.
-
Động từ
-
1
크고 무거운 물건이 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
RẦM RẦM, BÙM BỤP:
Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
2
먼 곳에서 포탄 등이 터지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
2
ĐÌ ĐOÀNG, ĐÌ ĐÙNG:
Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
3
큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
3
ĐÙNG ĐÙNG:
Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
4
심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 강하게 뛰다.
4
THÌNH THỊCH:
Tinh thần hay tâm trí v.v... bị chấn động nên tim đập mạnh.
-
Động từ
-
1
크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
1
RẦM RẦM, BÙM BỤP:
Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
2
먼 곳에서 포탄 등이 터지는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
2
ĐÌ ĐOÀNG, ĐÌ ĐÙNG:
Đạn pháo từ đằng xa v.v... nổ làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
3
큰북이나 장구 등이 크고 깊게 울리는 소리가 연달아 나다. 또는 그런 소리를 내다.
3
ĐÙNG ĐÙNG:
Trống to hoặc trống Janggu v.v... tạo nên tiếng kêu rất sâu một cách liên hồi. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy.
-
4
심리적으로 큰 충격을 받거나 갑자기 긴장하여 가슴이 자꾸 강하게 뛰다.
4
THÌNH THỊCH:
Tinh thần hay tâm trí v.v... bị chấn động nên tim đập mạnh liên tục.
-
Phó từ
-
1
세게 박거나 찌르거나 부딪치는 모양.
1
BỤP, PHẬP, SẦM, BỐP:
Hình ảnh đấm, chọc hay va chạm mạnh.
-
2
심하게 막거나 막히는 모양.
2
NGHẸT, NGHẸN Ư:
Hình ảnh ngăn hoặc bị chặn nghiêm trọng.
-
3
마구 쏟거나 엎지르는 모양.
3
RÀO RÀO, LÃ CHÃ, ÀO ÀO:
Hình ảnh dốc ra hoặc đổ ụp.