🌟

Phó từ  

2. 작은 구멍이 뚫릴 때 나는 가벼운 소리. 또는 그 모양.

2. BỤP, TOẠC: Âm thanh nhẹ phát ra khi lỗ nhỏ bị chọc thủng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구멍이 나다.
    Punch holes.
  • Google translate 구멍이 뚫리다.
    A hole is punctured.
  • Google translate 종이를 뚫다.
    Blow paper.
  • Google translate 창호지가 뚫리다.
    The windows are hollowed out.
  • Google translate 구멍을 내다.
    Blow a hole.
  • Google translate 지수가 신고 나온 스타킹에는 구멍이 나 있었다.
    The stockings on which the index was reported had holes.
  • Google translate 새로 바른 창호지에 누가 벌써 구멍을 하나 내 놓았다.
    Someone's already drilled a hole in the new window.
  • Google translate 엄마, 화분 바닥에 왜 구멍이 뚫려 있어요?
    Mom, why is there a hole in the bottom of the pot?
    Google translate 응, 그리로 물이 빠지도록 되어 있는 거야.
    Yes, that's where the water is supposed to drain.

뽕: ppong,ぽつり。ぽっつり,pof,¡bu!, abriéndose un agujero,صغيرًا,,bụp, toạc,โป้ง, ดังโป้ง,,,砰,

1. 막혀 있던 기체가 갑자기 좁은 구멍으로 터져 나올 때 나는 소리.

1. PHỤT, BỤP: Âm thanh phát ra khi chất khí bị nghẹt đột nhiên nổ ra qua lỗ hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리가 나다.
    Bbong sounds.
  • Google translate 소리를 내다.
    Blow.
  • Google translate 방귀를 뀌다.
    Blow a fart.
  • Google translate 병을 따다.
    Pick a bottle.
  • Google translate 병뚜껑이 따지다.
    Bottle cap pokes.
  • Google translate 지수는 버스 안에서 자기도 모르게 방귀를 하고 뀌어 버렸다.
    Jisoo unwittingly farted in the bus.
  • Google translate 민준이가 병따개로 맥주병 뚜껑을 따자 하는 소리와 맥주 거품이 쏟아져 나왔다.
    When min-jun opened the lid of the beer bottle with a bottle opener, the sound of buns and the beer foam poured out.
  • Google translate . 야, 너 방귀 뀌었지?
    Ppong. hey, you farted, didn't you?
    Google translate 아냐, 네가 입으로 만들어 낸 소리잖아.
    No, you made that sound out of your mouth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)