🔍
Search:
TOẠC
🌟
TOẠC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 나는 소리. 또는 그 모양.
1
CHÁT, TOÁC, TOẠC:
Âm thanh phát ra khi mảng nước đá hay vật chất cứng đột ngột bị nứt ra. Hoặc hình ảnh như thế.
-
Phó từ
-
2
작은 구멍이 뚫릴 때 나는 가벼운 소리. 또는 그 모양.
2
BỤP, TOẠC:
Âm thanh nhẹ phát ra khi lỗ nhỏ bị chọc thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
1
막혀 있던 기체가 갑자기 좁은 구멍으로 터져 나올 때 나는 소리.
1
PHỤT, BỤP:
Âm thanh phát ra khi chất khí bị nghẹt đột nhiên nổ ra qua lỗ hẹp.
-
Phó từ
-
1
줄이나 선을 세게 한 번 긋는 소리. 또는 그 모양.
1
XOẸT:
Tiếng gạch vẽ đường kẻ hay dòng kẻ một đường thật mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
종이나 천 등을 세게 찢는 소리. 또는 그 모양.
2
XOẸT, TOẠC, ROẸT:
Tiếng xé mạnh những cái như vải hay giấy. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
줄이나 선을 세게 한 번 긋는 소리. 또는 그 모양.
1
XOẸT, ROẸT:
Tiếng kẻ dòng hoặc đường thẳng, một nhát mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
종이나 천 등을 세게 찢는 소리. 또는 그 모양.
2
TOẠC, XOẠT:
Tiếng xé mạnh giấy hay vải. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
속의 것이 드러나게 크게 벌어진 모양.
1
TOẠC, TOÁC:
Hình ảnh rách to làm cái ở bên trong lộ ra.
-
2
이가 보이도록 입을 크게 벌려 소리 없이 웃는 모양.
2
TOE TOÉT:
Hình ảnh cười không ra tiếng, há to miệng để lộ răng.
-
3
끝이 뾰족하게 크게 내민 모양.
3
NHỌN HOẮC:
Hình ảnh chìa ra nhiều một cách nhọn hoắc.
-
☆
Phó từ
-
1
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리.
1
BÙM, ĐÙNG, ĐOÀNG:
Tiếng phát ra do những thứ như bong bóng hay đạn pháo nổ lớn bất ngờ.
-
2
큰 구멍이 뚫리는 소리. 또는 그 모양.
2
TOẠC, XUYÊN:
Tiếng lỗ lớn bị khoét. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리.
1
BÙM, ĐOÀNG:
Âm thanh mà bóng bay bom… bỗng nhiên nổ một cách ồn ào.
-
3
큰 구멍이 뚫리는 소리. 또는 그 모양.
3
TOANG, TOẠC:
Âm thanh mà lỗ lớn bị xuyên thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
공 등을 세게 차는 소리. 또는 그 모양.
2
ẦM, BUNG:
Tiếng đá mạnh vào quả bóng... Hoặc hình ảnh đó.
-
Động từ
-
1
입이나 구멍 등이 속이 들여다보일 정도로 넓게 벌어지다.
1
MỞ NGOÁC, MỞ TOÁC, MỞ TOẠC, MỞ HOÁC:
Miệng hoặc lỗ mở rộng đến mức nhìn thấy được bên trong.
-
Phó từ
-
2
작은 구멍이 자꾸 뚫릴 때 나는 가벼운 소리. 또는 그 모양.
2
BỤP BỤP, TOẠC TOẠC:
Âm thanh nhẹ phát ra khi lỗ nhỏ liên tục bị chọc thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
1
막혀 있던 기체가 갑자기 좁은 구멍으로 자꾸 터져 나올 때 나는 소리.
1
PHỤT PHỤT, BỤP BỤP:
Âm thanh phát ra khi chất khí bị nghẹt đột nhiên liên tục nổ ra qua lỗ hẹp.
-
Động từ
-
1
옳고 그른 것에 대하여 자신이 생각하는 바를 곧이곧대로 말하다.
1
NÓI THẲNG NÓI THẬT, NÓI TOẠC MÓNG HEO:
Nói về điều đúng đắn và sai trái thẳng thắn đúng như mình suy nghĩ.
-
Phó từ
-
1
문풍지나 종이 등이 뚫릴 때 잇따라 나는 조금 무겁고 굵은 소리. 또는 그 모양.
1
XOẠC XOẠC, TOẠC TOẠC:
Âm thanh hơi nặng và ồn liên tục phát ra khi giấy chặn gió hay giấy... khi bị thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
막혀 있던 공기나 가스가 조금 큰 구멍으로 빠져나갈 때 잇따라 나는 소리.
2
PHÌ PHÌ, BỤP:
Âm thanh phát ra liên tục khi không khí hay ga bị nghẽn thoát ra qua lỗ hơi to.
-
3
자동차나 배 등에서 경적이 잇따라 울리는 소리.
3
TIN TIN:
Âm thanh còi xe ô tô hay tàu liên tục vang lên.
-
☆
Phó từ
-
1
갑자기 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
1
TOẠC:
Âm thanh đột nhiên bung ra hay rách. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
갑자기 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
2
BỤP, ĐỘP:
Hình ảnh hay âm thanh rơi bất chợt. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
무뚝뚝하거나 못마땅한 말투로 불쑥 말하는 모양.
3
TOẠC:
Dáng vẻ nói toạc bằng lời nói khó chấp nhận hay thô thiển.
-
4
갑자기 발에 걸리거나 차이는 소리. 또는 그 모양.
4
SẦM, BỤP:
Âm thanh đột ngột bị vướng chân hay bị đá. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
5
가볍게 치거나 건드리는 소리. 또는 그 모양.
5
BỊCH:
Âm thanh đánh hay đụng nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
6
가볍게 털거나 튀기는 소리. 또는 그 모양.
6
BỘP, ĐỘP:
Âm thanh văng lên hay đập xuống nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
7
갑자기 부러지거나 끊어지는 소리. 또는 그 모양.
7
CỤP:
Âm thanh đột ngột gãy hay đứt. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
8
어느 한 부분이 둥글게 내밀어 나온 모양.
8
Hình ảnh một bộ phận nào đó chìa ra ngoài có dạng hình tròn.
-
9
환하게 트이거나 숨기는 것 없이 터놓는 모양.
9
TOẠC:
Hình ảnh thoát ra thông thoáng mở ra không che giấu.
-
Danh từ
-
1
옳고 그른 것에 대하여 자신이 생각하는 바를 곧이곧대로 말함.
1
SỰ NÓI THẲNG NÓI THẬT, SỰ NÓI TOẠC MÓNG HEO:
Việc thẳng thắn điều mình suy nghĩ về cái đúng, cái sai.
-
Phó từ
-
1
큰 물체나 물방울 등이 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
1
BỊCH, TẠCH, BẸT:
Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước rơi xuống dưới. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
크고 단단한 물체가 부러지거나 끊어지는 소리. 또는 그 모양.
2
XOẸT, ROẸT, RẮC:
Âm thanh mà vật thể cứng và lớn bị gãy hoặc cắt lìa. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
단단한 물체를 한 번 치는 소리. 또는 그 모양.
3
BỘP, BỐP:
Tiếng đập một phát vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.
-
4
어디에 달린 것이나 하나로 붙은 것을 거침없이 따거나 떼는 모양.
4
TOẠC, SOẠT:
Hình ảnh bóc hay gỡ một cách dễ dàng cái đang gắn vào đâu đó hay cái đang dính làm một.
-
Phó từ
-
1
혀를 차면서 자꾸 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양.
1
CHẬC CHẬC:
Âm thanh chắc lưỡi rồi liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
자꾸 세게 쪼개지거나 틈이 벌어지는 소리. 또는 그 모양.
2
TOÀNG TOẠC, XOẸT XOẸT:
Âm thanh liên tục bị tách ra hoặc vỡ ra thật mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
입이나 팔, 다리 등을 자꾸 크게 벌리는 모양.
3
HOANG HOÁC, NGOANG NGOÁC:
Hình ảnh liên tục mở rộng miệng hay tay, chân...
-
Động từ
-
1
갈라지거나 벌어지거나 찢어지다.
1
BỊ NỨT TOÁC, BỊ TOẠC:
Bị tách ra, bị mở ra hoặc bị xé ra.
-
2
(비유적으로) 정도가 아주 심하다.
2
RÁCH NÁT, RÁCH BƯƠM:
(cách nói ẩn dụ) Từ thể hiện mức độ rất nghiêm trọng.
-
3
(속된 말로) 기분이 매우 좋다.
3
NGOÁC RA (CƯỜI):
(cách nói thông tục) Tâm trạng rất tốt.
-
☆
Phó từ
-
1
큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
1
BÌNH BỊCH, TÀNH TẠCH, TÝ TÁCH:
Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
크고 단단한 물체가 자꾸 부러지거나 끊어지는 소리. 또는 그 모양.
2
XOÈN XOẸT, ROÀN ROẠT, RĂNG RẮC:
Âm thanh mà vật thể cứng và lớn gãy hay bị cắt lìa liên tục. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
단단한 물체를 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양.
3
BỒM BỘP:
Tiếng đập liên tiếp vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.
-
4
어디에 달린 것이나 하나로 붙은 것을 자꾸 거침없이 따거나 떼는 모양.
4
TOÀNG TOẠC:
Hình ảnh gỡ hay bóc một cách dễ dàng liên tiếp cái được gắn vào đâu đó hay cái dính làm một.
-
Phó từ
-
1
자꾸 세게 긁거나 문지르는 소리. 또는 그 모양.
1
SỒN SỘT, SOÀN SOẠT:
Tiếng liên tục chà xát hoặc gãi mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
얇고 질긴 종이나 천 등을 자꾸 찢는 소리. 또는 그 모양.
2
ROÀN ROẠT, TOÀNG TOẠC:
Tiếng liên tục xé giấy hay vải... mỏng và dai. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
광택이 나도록 자꾸 닦거나 문지르거나 깎는 모양.
3
(LAU CHÙI, KỲ CỌ, ĐÁNH BÓNG) LIA LỊA:
Hình ảnh liên tục chà xát, kì cọ hay gọt giũa cho bóng.
-
5
머리털이나 수염 등을 아주 짧게 깎은 모양.
5
(CẮT) XOÈN XOẸT:
Hình ảnh cắt tóc hay râu rất ngắn.
-
4
자꾸 무리하게 고집을 피우는 모양.
4
KHĂNG KHĂNG:
Hình ảnh cứ cố chấp một cách vô lí.
-
6
이 등을 세게 가는 소리. 또는 그 모양.
6
KÈN KẸT, KIN KÍT, TRÈO TRẸO:
Tiếng nghiến mạnh răng... Hoặc hình ảnh đó.
-
☆☆
Phó từ
-
1
줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
1
LIÊN TIẾP, KÉO DÀI:
Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt.
-
11
고르게 한 줄로 이어져 있거나 벌여 있는 모양.
11
LIÊN TIẾP, KÉO DÀI:
Hình ảnh liên tiếp kéo ra hay nối thành một đường dài.
-
2
종이나 천 등을 한 번에 찢거나 한 가닥으로 훑는 모양.
2
TOẠC, XOẸT:
Hình ảnh xé rách hay tước giấy hay vải ra thành mảnh trong một lần.
-
3
물 등을 한 번에 마시는 모양.
3
ỰC, HÚT RỘT RỘT:
Hình ảnh uống những thứ như nước trong một lần.
-
4
어떤 행동을 막히는 것 없이 한 번에 이어서 하는 모양.
4
LIỀN MẠCH, XUYÊN SUỐT:
Hình ảnh làm hành động nào đó lien mạch không có vướng víu.
-
5
몸을 곧게 펴는 모양.
5
XOẠC, THẲNG:
Hình ảnh duỗi thẳng cơ thể.
-
6
물기나 기운 등이 한 번에 돋거나 빠지는 모양.
6
CHẢY RÒNG RÒNG, NỔI ĐẦY:
Hình ảnh nước tuôn một mạch hay khí chất nổi lên một loạt.
-
12
어떤 행동을 일정한 시간 동안 이어서 하는 모양.
12
SUỐT, LIÊN TỤC:
Hình ảnh làm một việc gì đó liên tục suốt trong một thời gian nhất định.
-
7
넓은 범위를 한눈에 훑어보는 모양.
7
BAO QUÁT, TOÀN DIỆN:
Hình ảnh nhìn bao quát trong tầm mắt, trên phạm vi rộng.
-
8
살이 한꺼번에 많이 빠진 모양.
8
VỤT, VÙN VỤT:
Hình ảnh nước hay thể trọng, khí chất bị tụt xuống nhiều nhanh chóng.
-
9
윤곽 또는 모양이 몹시 매끈하게 이어지는 모양.
9
MỘT MẠNH, LIÊN TỤC:
Hình ảnh đường nét hay hình dáng rất liền lạc trôi chảy.
-
10
매우 산뜻하게 차려입은 모양.
10
ĐẸP, ĐIỆU ĐÀNG:
Hình ảnh ăn diện rất tươm tất.
-
☆☆
Động từ
-
1
둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
1
LỞ TOANG, THỦNG HOÁC, THỦNG TOÁC:
Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng.
-
2
겉이 벌어져 갈라지다.
2
LỞ TOÁC, NỞ TOÁC:
Bề ngoài nẻ và tách ra.
-
3
꿰맨 자리가 뜯어져 갈라지다.
3
RÁCH TOẠC, BỤC TOÁC:
Chỗ khâu bị bứt tách ra.
-
4
막히거나 가려진 것이 없이 탁 트이다.
4
THOÁNG ĐÃNG:
Thông thoáng không có cái gì bịt hoặc che chắn.
-
5
코피나 고인 물이 갑자기 쏟아지다.
5
ÀO RA, TUÔN RA:
Máu mũi hoặc nước đọng đột nhiên đổ ra.
-
6
불이 붙어 세차게 튀다.
6
NỔ TUNG:
Bắt lửa và bật mạnh.
-
7
꽃망울이 벌어지기 시작하다.
7
HÉ NỞ:
Nụ hoa bắt đầu nở ra.
-
8
속으로 참았거나 쌓였던 감정이 북받쳐 나오다.
8
NỔ RA, BÙNG LÊN:
Tình cảm chất chứa hoặc nén chịu trong lòng bùng phát ra.
-
9
박수, 웃음, 울음, 소리 등이 갑자기 한꺼번에 나다.
9
PHÁT RA:
Vỗ tay, tiếng cười, tiếng khóc, âm thanh... đột nhiên phát ra cùng lúc.
-
10
싸움이나 사건이 갑자기 벌어지거나 일어나다.
10
NỔ RA, XẢY RA:
Sự kiện hay trận đánh cãi nhau đột nhiên xảy ra hoặc diễn ra.
-
11
운동 경기에서 기다리던 골이 들어가다.
11
TRÚNG GÔN, BAY TRÚNG CẦU MÔN, BAY VÀO GÔN:
Trái bóng vào khung thành được mong đợi bay trúng vào trong trận thi đấu thể thao.
-
12
근심이나 걱정으로 마음이 괴롭다.
12
KHÓ CHỊU, BỨC BỐI, BỰC BỘI:
Tâm trạng phiền toái vì lo lắng hoặc bận tâm.
-
13
좋은 일이 한꺼번에 몰려오다.
13
TỚI TẤP, DỒN LẠI:
Việc tốt dồn tới cùng một lúc.
-
14
(속된 말로) 얻어맞거나 매를 맞다.
14
BỊ ĐÒN, BỊ ĐÁNH:
(cách nói thông tục) Bị đánh hoặc ăn đòn.
🌟
TOẠC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
혀를 차면서 입맛을 크게 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양.
1.
CHẬC:
Tiếng kêu khi tặc lưỡi và chép miệng một lần rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2.
한 번에 크게 쪼개지거나 틈이 벌어지는 소리. 또는 그 모양.
2.
XOẸT, ROẸT:
Âm thanh phát ra khi bị xé toạc một lần hoặc khi khe hở nứt ra. Hoặc hình ảnh đó.
-
3.
입이나 팔, 다리 등을 아주 크게 벌리는 모양.
3.
MỘT CÁCH HÁ HỐC, MỘT CÁCH GIANG RỘNG:
Hình ảnh mở rất rộng miệng, tay hay chân...
-
Phó từ
-
1.
쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리.
1.
KENG, BENG:
Âm thanh vang lên lảnh lót do những thứ như là mảnh thép bị va chạm mạnh.
-
2.
유리나 얼음장이 부딪치거나 갈라질 때 울리는 소리.
2.
TOÁC, CHÁT:
Âm thanh vang lên khi kính hay mảng nước đá bị va chạm hay vỡ toạc.
-
3.
귀가 먹먹할 정도로 높고 세게 울리는 소리.
3.
ĐOÀNG, ẦM, ĐÙNG:
Âm thanh vang cao và mạnh đến mức tai bị ù.
-
☆
Phó từ
-
1.
갑자기 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
1.
TOẠC:
Âm thanh đột nhiên bung ra hay rách. Hoặc hình ảnh đó.
-
2.
갑자기 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
2.
BỤP, ĐỘP:
Hình ảnh hay âm thanh rơi bất chợt. Hoặc hình ảnh đó.
-
3.
무뚝뚝하거나 못마땅한 말투로 불쑥 말하는 모양.
3.
TOẠC:
Dáng vẻ nói toạc bằng lời nói khó chấp nhận hay thô thiển.
-
4.
갑자기 발에 걸리거나 차이는 소리. 또는 그 모양.
4.
SẦM, BỤP:
Âm thanh đột ngột bị vướng chân hay bị đá. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
5.
가볍게 치거나 건드리는 소리. 또는 그 모양.
5.
BỊCH:
Âm thanh đánh hay đụng nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
6.
가볍게 털거나 튀기는 소리. 또는 그 모양.
6.
BỘP, ĐỘP:
Âm thanh văng lên hay đập xuống nhẹ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
7.
갑자기 부러지거나 끊어지는 소리. 또는 그 모양.
7.
CỤP:
Âm thanh đột ngột gãy hay đứt. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
8.
어느 한 부분이 둥글게 내밀어 나온 모양.
8.
Hình ảnh một bộ phận nào đó chìa ra ngoài có dạng hình tròn.
-
9.
환하게 트이거나 숨기는 것 없이 터놓는 모양.
9.
TOẠC:
Hình ảnh thoát ra thông thoáng mở ra không che giấu.
-
Phó từ
-
1.
혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양.
1.
CHẬC CHẬC:
Tiếng kêu khi tặc lưỡi và liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2.
자꾸 크게 쪼개지거나 틈이 벌어지는 소리. 또는 그 모양.
2.
XOÈN XOẸT, ROÈN ROẸT:
Âm thanh phát ra khi liên tục bị xé toạc hoặc khi khe hở liên tục nứt ra. Hoặc hình ảnh đó.
-
3.
입이나 팔, 다리 등을 아주 크게 자꾸 벌리는 모양.
3.
MỘT CÁCH HÁ HỐC, MỘT CÁCH GIANG RỘNG:
Hình ảnh mở rất rộng miệng, tay hay chân...