🌟

Phó từ  

1. 줄이나 선을 세게 한 번 긋는 소리. 또는 그 모양.

1. XOẸT: Tiếng gạch vẽ đường kẻ hay dòng kẻ một đường thật mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금을 긋다.
    Draw gold.
  • Google translate 선을 긋다.
    Draw a line.
  • Google translate 줄을 긋다.
    Draw a line.
  • Google translate 아이들이 게임을 하기 위해 땅바닥에 금을 그었다.
    The children drew gold on the ground to play the game.
  • Google translate 시험지의 틀린 문제에는 붉은색으로 줄이 그어져 있다.
    The wrong questions on the test paper are lined with red lines.
  • Google translate 엄마! 동생이 내 미술 숙제에 선을 마구 그어 놨어요.
    Mom! my brother has drawn a lot of lines in my art homework.
    Google translate 저런. 숙제가 완전히 망가져 버렸네. 새로 그려야겠다.
    Oh no. the homework is totally ruined. i should draw a new one.
여린말 직: 줄이나 선을 세게 한 번 긋는 소리. 또는 그 모양., 종이나 천 등을 세게 찢는 …

찍: swiftly; energetically,さあっと,,,بسرعة، سريعا,шур хийтэл,xoẹt,จึก,,,刷地,

2. 종이나 천 등을 세게 찢는 소리. 또는 그 모양.

2. XOẸT, TOẠC, ROẸT: Tiếng xé mạnh những cái như vải hay giấy. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찢다.
    Tear it apart.
  • Google translate 찢어지다.
    Tear apart.
  • Google translate 원피스가 못에 걸려 그만 찢어져 버렸다.
    The dress caught on a nail and snapped.
  • Google translate 지수는 다 쓴 종이를 반으로 찢어서 폐지 수거 통에 넣었다.
    Jisoo tore the used paper in half and put it in a waste paper bin.
  • Google translate 빈 종이 있어? 한 장만 줘.
    Do you have an empty bell? give me one.
    Google translate 응. 여기 내 연습장을 한 장 찢어서 써.
    Yes. here's a piece of my practice sheet.
여린말 직: 줄이나 선을 세게 한 번 긋는 소리. 또는 그 모양., 종이나 천 등을 세게 찢는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)