🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 15 ALL : 22

: 무엇이 나아가거나 향하는 방향. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.

: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI: Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó.

: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.

: 책, 신문, 문서 등의 한 면. ☆☆ Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...

: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분을 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Đơn vị đếm một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.

: 줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, KÉO DÀI: Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt.

: 고기나 채소에 양념을 해서 찌거나 국물을 적게 해서 삶은 음식. Danh từ
🌏 MÓN HẤP, MÓN LUỘC: Món ăn được làm từ thịt hay rau được ướp gia vị rồi hấp hoặc được luộc với một ít nước.

: ‘꼴’의 뜻을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 KIỂU, LOẠI: Từ thể hiện nghĩa '꼴'.

: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHÁT, TOÁC, TOẠC: Âm thanh phát ra khi mảng nước đá hay vật chất cứng đột ngột bị nứt ra. Hoặc hình ảnh như thế.

: 쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리. Phó từ
🌏 KENG, BENG: Âm thanh vang lên lảnh lót do những thứ như là mảnh thép bị va chạm mạnh.

: 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 모양. Phó từ
🌏 CHÓI CHANG, CHÓI LÓA: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.

: 액체가 가는 줄기로 세게 뻗치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TOẸT, XOẸT: Tiếng chất lỏng xả mạnh thành tia dài. Hoặc hình ảnh đó.

: 줄이나 선을 세게 한 번 긋는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XOẸT: Tiếng gạch vẽ đường kẻ hay dòng kẻ một đường thật mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

: 말 등이 갑자기 널리 퍼지는 모양. Phó từ
🌏 TOANG, TRÀN: Hình ảnh lời nói bỗng nhiên bay xa.

: 어떤 일을 하다가 다른 일을 할 수 있는 시간적 여유. Danh từ
🌏 THỜI GIAN RẢNH: Khoảng dư về mặt thời gian để có thể làm việc khác.

: 시집간 여자가 뒤통수에 땋아서 틀어 올려 비녀를 꽂아 뭉친 머리. Danh từ
🌏 TÓC BÚI: Kiểu tóc được tết và cuốn lên và cài lại bằng trâm của người phụ nữ đã có chồng.

: 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẸP CHẸP: Âm thanh chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

: 물고기가 미끼를 물어 낚시에 걸리면 바로 알 수 있도록 낚싯줄에 매어서 물 위에 뜨게 만든 것. Danh từ
🌏 PHAO: Cái được buộc vào cần câu và nổi trên mặt nước để có thể biết được khi cá đớp mồi và cắn câu.

: 넓은 범위나 여러 갈래로 흩어져 퍼지는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LAN RỘNG, MỘT CÁCH DÀY ĐẶC: Hình ảnh tỏa ra thành nhiều nhánh hoặc tạo thành phạm vi rộng.

: 혀를 차면서 입맛을 크게 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC: Tiếng kêu khi tặc lưỡi và chép miệng một lần rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.

: 혀를 차면서 입맛을 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC: Âm thanh vừa đá lưỡi vừa chép miệng một lần. Hoặc hình ảnh như vậy.

: 물체가 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 CHẶT, KHÍT: Hình ảnh vật thể dính liền một cách dai dẳng.


:
Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23)