🌟

Danh từ  

1. 물고기가 미끼를 물어 낚시에 걸리면 바로 알 수 있도록 낚싯줄에 매어서 물 위에 뜨게 만든 것.

1. PHAO: Cái được buộc vào cần câu và nổi trên mặt nước để có thể biết được khi cá đớp mồi và cắn câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 떠 있다.
    Scissors are floating.
  • Google translate 가 앉아 있다.
    Scissors are sitting.
  • Google translate 가 오르내리다.
    The scissors go up and down.
  • Google translate 가 흔들리다.
    The scissors shake.
  • Google translate 를 물다.
    Bite the scissors.
  • Google translate 낚시 중인 아버지는 몇 시간 동안 수면 위의 만 바라보셨다.
    My father, who was fishing, looked only at the scissors on the surface for hours.
  • Google translate 낚시꾼은 수면 위로 가 올라오자 재빨리 낚싯줄을 감아 물고기를 낚았다.
    The fisherman quickly wound the fishing line and caught the fish as the scissors came up to the surface.
  • Google translate 가 움직이는 걸 보니 물고기가 미끼를 물었나 봐!
    Seeing the scissors moving, i guess the fish took the bait!
    Google translate 어, 정말이네! 당장 줄을 감아야겠다.
    Uh, really! i need to wind the rope right now.

찌: float; cork,うき【浮き】,flotteur, bouchon, trimmer,boya,فلينة صنارة الصيد، فلين,хөвүүр,phao,ทุ่นตกปลา,apung, pelampung ikan, pelampung pancing,поплавок,浮标,浮子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46)