🌟

Danh từ  

1. 물고기가 미끼를 물어 낚시에 걸리면 바로 알 수 있도록 낚싯줄에 매어서 물 위에 뜨게 만든 것.

1. PHAO: Cái được buộc vào cần câu và nổi trên mặt nước để có thể biết được khi cá đớp mồi và cắn câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가 떠 있다.
    Scissors are floating.
  • 가 앉아 있다.
    Scissors are sitting.
  • 가 오르내리다.
    The scissors go up and down.
  • 가 흔들리다.
    The scissors shake.
  • 를 물다.
    Bite the scissors.
  • 낚시 중인 아버지는 몇 시간 동안 수면 위의 만 바라보셨다.
    My father, who was fishing, looked only at the scissors on the surface for hours.
  • 낚시꾼은 수면 위로 가 올라오자 재빨리 낚싯줄을 감아 물고기를 낚았다.
    The fisherman quickly wound the fishing line and caught the fish as the scissors came up to the surface.
  • 가 움직이는 걸 보니 물고기가 미끼를 물었나 봐!
    Seeing the scissors moving, i guess the fish took the bait!
    어, 정말이네! 당장 줄을 감아야겠다.
    Uh, really! i need to wind the rope right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23)