🌟 짝
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝 (
짝
) • 짝이 (짜기
) • 짝도 (짝또
) • 짝만 (짱만
)📚 Annotation: '무슨 짝', '그 짝'으로 쓴다.
🌷 ㅉ: Initial sound 짝
-
ㅉ (
쪽
)
: 무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới. -
ㅉ (
짝
)
: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI: Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó. -
ㅉ (
쪽
)
: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ. -
ㅉ (
쪽
)
: 책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản... -
ㅉ (
쪽
)
: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Đơn vị đếm một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ. -
ㅉ (
쭉
)
: 줄이나 금 등을 곧게 긋는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TIẾP, KÉO DÀI: Hình ảnh kẻ thẳng đường hay vệt. -
ㅉ (
찜
)
: 고기나 채소에 양념을 해서 찌거나 국물을 적게 해서 삶은 음식.
☆
Danh từ
🌏 MÓN HẤP, MÓN LUỘC: Món ăn được làm từ thịt hay rau được ướp gia vị rồi hấp hoặc được luộc với một ít nước.
• Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91)