🌟

Danh từ phụ thuộc  

2. ‘꼴’의 뜻을 나타내는 말.

2. KIỂU, LOẠI: Từ thể hiện nghĩa '꼴'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무식하면 용감하다던데 지금 네가 딱 그 이구나.
    They say ignorance is brave, but now you're the one.
  • Google translate 비싼 돈을 내고 배가 아파 음식을 제대로 먹지도 못하다니 이 무슨 이람.
    I can't even eat properly because i have a stomachache for a high price.
  • Google translate 내일까지 보고서 마무리하라는 말 들었어?
    Were you told to finish the report by tomorrow?
    Google translate 오늘 갑자기 그런 지시가 떨어지다니. 마른 하늘에 날벼락이라더니 딱 그 이지 뭐야.
    I can't believe that's a sudden drop in such as of today. you said it was a bolt out of the blue, but it's the perfect match.

짝: jjak,ざま。かっこう【格好】。ありさま【有様】,,,حالة,үзэмж, байдал,kiểu, loại,สภาพ, รูปร่าง, ลักษณะ,keadaan,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 짝이 (짜기) 짝도 (짝또) 짝만 (짱만)

📚 Annotation: '무슨 짝', '그 짝'으로 쓴다.

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91)