💕 Start: 찍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 11
•
찍다
:
평평한 곳에 대고 눌러서 자국을 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÓNG (DẤU): Tì vào nơi bằng phẳng rồi ấn để tạo ra vết tích.
•
찍다
:
날이 있는 연장 등으로 내리치거나 끝이 뾰족한 것으로 찌르다.
☆☆
Động từ
🌏 BỔ, ĐÂM, XỈA, XỌC, CẮM: Thọc xuống bằng những cái như dụng cụ có lưỡi hoặc đâm bằng cái có mũi nhọn.
•
찍히다
:
평평한 곳에 대고 눌려 자국이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC HẰN LÊN, ĐƯỢC ĐÓNG LÊN, ĐƯỢC IN LÊN: Vết tích xuất hiện do bị tì vào chỗ bằng phẳng và ấn xuống.
•
찍
:
줄이나 선을 세게 한 번 긋는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XOẸT: Tiếng gạch vẽ đường kẻ hay dòng kẻ một đường thật mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
•
찍
:
액체가 가는 줄기로 세게 뻗치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TOẸT, XOẸT: Tiếng chất lỏng xả mạnh thành tia dài. Hoặc hình ảnh đó.
•
찍소리
:
아주 조금이라도 반대하려는 말이나 태도.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI LẠI: Lời nói hay thái độ có ý phản đối dù chỉ là rất ít.
•
찍찍
:
액체가 가는 줄기로 자꾸 세게 뻗치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TOẸT, XOẸT: Tiếng chất lỏng cứ xả mạnh thành tia dài. Hoặc hình ảnh đó.
•
찍찍
:
줄이나 획, 글씨 등을 되는 대로 마구 긋거나 쓰는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ROẸT, XOẸT: Âm thanh gạch hay viết bừa các dòng, nét, chữ... Hoặc hình ảnh đó.
•
찍혀-
:
(찍혀, 찍혀서, 찍혔다, 찍혀라)→ 찍히다 1, 찍히다 2
None
🌏
•
찍히-
:
(찍히고, 찍히는데, 찍히니, 찍히면, 찍히는, 찍힌, 찍힐, 찍힙니다)→ 찍히다 1, 찍히다 2
None
🌏
•
찍히다
:
날이 있는 연장 등으로 내리쳐지거나 끝이 뾰족한 것으로 찔러지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT, BỊ CHẶT, BỊ CỨA: Bị tác động mạnh bởi những dụng cụ có lưỡi sắc v.v...
• Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)