🌟 찍히다

Động từ  

1. 날이 있는 연장 등으로 내리쳐지거나 끝이 뾰족한 것으로 찔러지다.

1. BỊ PHÁT, BỊ CHẶT, BỊ CỨA: Bị tác động mạnh bởi những dụng cụ có lưỡi sắc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡괭이에 찍히다.
    Be stamped on a pickaxe.
  • Google translate 도끼에 찍히다.
    Stabbed by an axe.
  • Google translate 포크에 찍히다.
    Stabbed on a fork.
  • Google translate 사과가 포크에 잘 찍히지 않았다.
    Apples didn't stick well on forks.
  • Google translate 숲 속 곳곳에는 나무들이 도끼에 찍혀 쓰러져 있었다.
    All over the forest trees were axed down.
  • Google translate 나는 왼쪽 다리를 돌부리에 찍히는 바람에 피가 났다.
    I was bled when my left leg was stitched on a stone beak.
  • Google translate 갓 잡아온 싱싱한 생선들이 갈고리에 찍혀 가판대 위에 올려졌다.
    Fresh fish freshly caught were stamped on hooks and placed on stands.
  • Google translate 이 콩이 너무 작고 동그래서 포크로 잘 안 찍혀.
    This bean is so small and round that it won't stick well with a fork.
    Google translate 그럼 숟가락을 줄까?
    Then shall i give you a spoon?

찍히다: be stabbed,ささる【刺さる】。つきたつ【突き立つ】,être piqué, être pointé, être lardé, être frappé, être percé,pinchar, clavar, punzar,يُطعن,цохиулах, хатгуулах,bị phát, bị chặt, bị cứa,ฟัน, หวด,tergores,рубиться; резаться; подрезаться,被砍,被劈,被戳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찍히다 (찌키다) 찍히어 (찌키어찌키여) 찍혀 (찌켜) 찍히니 (찌키니)
📚 Từ phái sinh: 찍다: 날이 있는 연장 등으로 내리치거나 끝이 뾰족한 것으로 찌르다., 표나 종이 등에 …


🗣️ 찍히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 찍히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36)