🌟 찍히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찍히다 (
찌키다
) • 찍히어 (찌키어
찌키여
) 찍혀 (찌켜
) • 찍히니 (찌키니
)
📚 Từ phái sinh: • 찍다: 날이 있는 연장 등으로 내리치거나 끝이 뾰족한 것으로 찌르다., 표나 종이 등에 …
🗣️ 찍히다 @ Giải nghĩa
- 찍혀- : (찍혀, 찍혀서, 찍혔다, 찍혀라)→ 찍히다 1, 찍히다 2
- 찍히- : (찍히고, 찍히는데, 찍히니, 찍히면, 찍히는, 찍힌, 찍힐, 찍힙니다)→ 찍히다 1, 찍히다 2
- 프린트되다 (print되다) : 천에 무늬가 찍히다.
- 잡히다 : 어떤 순간적인 장면이나 모습이 확인되거나 찍히다.
🗣️ 찍히다 @ Ví dụ cụ thể
- 감시용 카메라에 찍히다. [감시용 카메라 (監視用camera)]
- 문제아로 찍히다. [문제아 (問題兒)]
- 감시 카메라에 찍히다. [감시 카메라 (監視camera)]
- 틀에 찍히다. [틀]
- 문양이 찍히다. [문양 (文樣)]
- 점선이 찍히다. [점선 (點線)]
- 통권이 찍히다. [통권 (通卷)]
- 불량자로 찍히다. [불량자 (不良者)]
- 방점이 찍히다. [방점 (傍點)]
- 배신자로 낙인이 찍히다. [배신자 (背信者)]
- 봉인이 찍히다. [봉인 (封印)]
- 옥새가 찍히다. [옥새 (玉璽)]
- 옥새가 찍히다. [옥새 (玉璽)]
- 스탬프가 찍히다. [스탬프 (stamp)]
- 금장으로 찍히다. [금장 (金裝)]
- 에스오에스가 찍히다. [에스오에스 (SOS)]
- 무늬가 찍히다. [무늬]
- 겁보로 찍히다. [겁보 (怯보)]
- 원경이 찍히다. [원경 (遠景)]
- 손자국이 찍히다. [손자국]
- 점이 찍히다. [점 (點)]
- 흑백으로 찍히다. [흑백 (黑白)]
- 낙인이 찍히다. [낙인 (烙印)]
- 낙인이 찍히다. [낙인 (烙印)]
🌷 ㅉㅎㄷ: Initial sound 찍히다
-
ㅉㅎㄷ (
찍히다
)
: 평평한 곳에 대고 눌려 자국이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC HẰN LÊN, ĐƯỢC ĐÓNG LÊN, ĐƯỢC IN LÊN: Vết tích xuất hiện do bị tì vào chỗ bằng phẳng và ấn xuống. -
ㅉㅎㄷ (
찡하다
)
: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다.
☆
Động từ
🌏 KÊU TANH TÁCH: Những sự vật rắn chắc như băng bỗng dưng bị tách ra. -
ㅉㅎㄷ (
찡하다
)
: 감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động đến mức có cảm giác nghèn nghẹn và khó thở. -
ㅉㅎㄷ (
짝하다
)
: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루다.
Động từ
🌏 KẾT BẠN, CẶP KÈ: Hợp lại với nhau tạo thành một cặp hay một đôi. -
ㅉㅎㄷ (
쨍하다
)
: 쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CHENG, CHOANG: Sắt va đập mạnh, làm phát ra âm thanh sắc lạnh. -
ㅉㅎㄷ (
짠하다
)
: 안타까워 마음이 좋지 않고 아프다.
Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐAU XÓT: Lòng không dễ chịu và đau đớn vì tiếc nuối. -
ㅉㅎㄷ (
쨍하다
)
: 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 상태이다.
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, RỰC RỠ: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt. -
ㅉㅎㄷ (
찍히다
)
: 날이 있는 연장 등으로 내리쳐지거나 끝이 뾰족한 것으로 찔러지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT, BỊ CHẶT, BỊ CỨA: Bị tác động mạnh bởi những dụng cụ có lưỡi sắc v.v...
• Hẹn (4) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36)