🌟 짠하다

Tính từ  

1. 안타까워 마음이 좋지 않고 아프다.

1. CAY ĐẮNG, ĐAU XÓT: Lòng không dễ chịu và đau đớn vì tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짠한 생각.
    Pathetic thoughts.
  • Google translate 짠한 심정.
    Feeling sad.
  • Google translate 짠하게 느끼다.
    Feel sad.
  • Google translate 가슴이 짠하다.
    My heart aches.
  • Google translate 마음이 짠하다.
    It's heartbreaking.
  • Google translate 유민이는 고생하는 지수를 보니 짠한 생각이 들어 눈물이 났다.
    Yu-min cried when she saw ji-su struggling.
  • Google translate 나는 고아들에 대한 뉴스를 보고 가슴이 짠해졌다.
    I was heartbroken to see the news about orphans.
  • Google translate 우리 십 년 전에 돈이 없어서 애들 학원도 못 보냈지.
    We couldn't even send the kids to academies ten years ago because we didn't have money.
    Google translate 그때를 생각하면 마음이 너무 짠해요.
    I'm so sad to think about that time.

짠하다: sad; bitter,きのどくだ【気の毒だ】。こころぐるしい【心苦しい】,triste, peiné, pitoyable,lamentable, deplorable, penoso, desolador,مُثِير لِلشَّفَقَة,тавгүйтэх, тавгүй байх, таагүй байх,cay đắng, đau xót,เศร้าใจ, ทุกข์ใจ, ขมขื่น, เสียดาย,sedih, terpukul,грустный; трогательный; печальный; жалостливый,难受,心酸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짠하다 (짠ː하다) 짠한 (짠ː한) 짠하여 (짠ː하여) 짠해 (짠ː해) 짠하니 (짠ː하니) 짠합니다 (짠ː함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)