🌟 찡하다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찡하다 (
찡하다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 찡하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅎㄷ: Initial sound 찡하다
-
ㅉㅎㄷ (
찍히다
)
: 평평한 곳에 대고 눌려 자국이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC HẰN LÊN, ĐƯỢC ĐÓNG LÊN, ĐƯỢC IN LÊN: Vết tích xuất hiện do bị tì vào chỗ bằng phẳng và ấn xuống. -
ㅉㅎㄷ (
찡하다
)
: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다.
☆
Động từ
🌏 KÊU TANH TÁCH: Những sự vật rắn chắc như băng bỗng dưng bị tách ra. -
ㅉㅎㄷ (
찡하다
)
: 감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động đến mức có cảm giác nghèn nghẹn và khó thở. -
ㅉㅎㄷ (
짝하다
)
: 함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루다.
Động từ
🌏 KẾT BẠN, CẶP KÈ: Hợp lại với nhau tạo thành một cặp hay một đôi. -
ㅉㅎㄷ (
쨍하다
)
: 쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CHENG, CHOANG: Sắt va đập mạnh, làm phát ra âm thanh sắc lạnh. -
ㅉㅎㄷ (
짠하다
)
: 안타까워 마음이 좋지 않고 아프다.
Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐAU XÓT: Lòng không dễ chịu và đau đớn vì tiếc nuối. -
ㅉㅎㄷ (
쨍하다
)
: 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 상태이다.
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, RỰC RỠ: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt. -
ㅉㅎㄷ (
찍히다
)
: 날이 있는 연장 등으로 내리쳐지거나 끝이 뾰족한 것으로 찔러지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT, BỊ CHẶT, BỊ CỨA: Bị tác động mạnh bởi những dụng cụ có lưỡi sắc v.v...
• Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)