🌟 코허리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코허리 (
코허리
)
🌷 ㅋㅎㄹ: Initial sound 코허리
-
ㅋㅎㄹ (
코허리
)
: 콧등의 오목하게 들어간 부분.
Danh từ
🌏 KHE MŨI: Bộ phận lõm vào của sống mũi.
• Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104)