🌟 코허리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코허리 (
코허리
)
🌷 ㅋㅎㄹ: Initial sound 코허리
-
ㅋㅎㄹ (
코허리
)
: 콧등의 오목하게 들어간 부분.
Danh từ
🌏 KHE MŨI: Bộ phận lõm vào của sống mũi.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)