🌟 코허리

Danh từ  

1. 콧등의 오목하게 들어간 부분.

1. KHE MŨI: Bộ phận lõm vào của sống mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코허리가 찡하다.
    My nose is tingling.
  • Google translate 코허리가 시큰하다.
    My nose is black.
  • Google translate 코허리에 걸치다.
    Put on the nose.
  • Google translate 코허리에 내려오다.
    Come down on the nose.
  • Google translate 코허리에 얹다.
    Put it on the waist of one's nose.
  • Google translate 할머니는 돋보기를 코허리에 걸치고 신문을 읽으셨다.
    Grandmother read the newspaper with a magnifying glass around her nose.
  • Google translate 영화에서 그린 부자의 정은 코허리가 찡할 정도로 감동적이었다.
    The affection of the rich man drawn in the movie was so touching that his nose was frowned upon.
  • Google translate 범인은 모자를 코허리까지 눌러 쓰고 경찰의 눈을 피해 달아났다.
    The criminal wore his hat to the waist of his nose and ran away from the police's eyes.
  • Google translate 오늘부터 한파가 서울에 닥친대요.
    A cold spell will hit seoul from today.
    Google translate 네. 코허리가 시큰할 정도로 춥네요.
    Yes. it's freezing cold around my nose.

코허리: concave part of the nose,,partie creuse de l'arête du nez,,الجزء المحدب على طرف الأنف,хамрын самсаа,khe mũi,ดั้ง, ดั้งจมูก, สันจมูก,hidung,,鼻凹,鼻洼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코허리 (코허리)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43)