🌟 코허리

Danh từ  

1. 콧등의 오목하게 들어간 부분.

1. KHE MŨI: Bộ phận lõm vào của sống mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 코허리가 찡하다.
    My nose is tingling.
  • 코허리가 시큰하다.
    My nose is black.
  • 코허리에 걸치다.
    Put on the nose.
  • 코허리에 내려오다.
    Come down on the nose.
  • 코허리에 얹다.
    Put it on the waist of one's nose.
  • 할머니는 돋보기를 코허리에 걸치고 신문을 읽으셨다.
    Grandmother read the newspaper with a magnifying glass around her nose.
  • 영화에서 그린 부자의 정은 코허리가 찡할 정도로 감동적이었다.
    The affection of the rich man drawn in the movie was so touching that his nose was frowned upon.
  • 범인은 모자를 코허리까지 눌러 쓰고 경찰의 눈을 피해 달아났다.
    The criminal wore his hat to the waist of his nose and ran away from the police's eyes.
  • 오늘부터 한파가 서울에 닥친대요.
    A cold spell will hit seoul from today.
    네. 코허리가 시큰할 정도로 춥네요.
    Yes. it's freezing cold around my nose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코허리 (코허리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53)