Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코허리 (코허리)
코허리
Start 코 코 End
Start
End
Start 허 허 End
Start 리 리 End
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53)