💕 Start: 찡
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 10
•
찡그리다
:
얼굴의 근육이나 눈살에 힘을 주어 주름이 잡히게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHĂN MẶT, CAU MẶT, CAU MÀY, NHĂN NHÓ, CAU CÓ: Co cơ mặt hoặc phần giữa lông mày khiến cho da mặt gấp thành những nếp nhăn.
•
찡하다
:
얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 나다.
☆
Động từ
🌏 KÊU TANH TÁCH: Những sự vật rắn chắc như băng bỗng dưng bị tách ra.
•
찡하다
:
감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động đến mức có cảm giác nghèn nghẹn và khó thở.
•
찡긋
:
눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN, MỘT CÁCH NHÍU, MỘT CÁCH NHEO: Hình ảnh hơi co mắt hay mũi.
•
찡긋거리다
:
눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
•
찡긋대다
:
눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
•
찡긋찡긋
:
눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 NHĂN NHÚM, NHĂN NHEO: Hình ảnh cứ co mắt hay mũi từng chút một.
•
찡긋찡긋하다
:
눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN NHĂN, NHEO NHEO, NHÍU LẠI: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
•
찡긋하다
:
눈이나 코를 약간 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi.
•
찡찡
:
마음에 들지 않거나 좋지 않아서 자꾸 울고 조르고 짜증을 내는 모양.
Phó từ
🌏 NẰNG NẶC: Hình ảnh liên tục khóc đòi và cáu gắt vì không hài lòng hoặc không thích.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20)