🌟 찡찡

Phó từ  

1. 마음에 들지 않거나 좋지 않아서 자꾸 울고 조르고 짜증을 내는 모양.

1. NẰNG NẶC: Hình ảnh liên tục khóc đòi và cáu gắt vì không hài lòng hoặc không thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찡찡 조르다.
    Squeeze.
  • Google translate 찡찡 쥐어짜다.
    Squeeze.
  • Google translate 찡찡 칭얼거리다.
    Whine.
  • Google translate 찡찡 칭얼대다.
    Frowning and whining.
  • Google translate 찡찡 고집을 부리다.
    Frowning stubbornly.
  • Google translate 동생은 어디가 불편한지 하루 종일 찡찡 보채고 있다.
    My brother has been whining all day long about where he feels uncomfortable.
  • Google translate 아이가 새 장난감을 사 달라고 엄마에게 찡찡 떼를 쓴다.
    The child whines to his mother for a new toy.
  • Google translate 조카가 왜 찡찡 울고 있는 거야?
    Why is your nephew whining?
    Google translate 엄마에게 혼이 난 모양이야.
    Looks like your mom scolded you.
여린말 징징: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내는 모양.

찡찡: with a whine; in a whimper,ぶつぶつ。ぶうぶう,,refunfuñando, gruñendo, rezongando,مضطربًا,гонгинон, уйлагнан, уурлан,nằng nặc,อย่างหงุดหงิด, อย่างหัวเสีย, อย่างรบเร้า,,,哭哭啼啼地,吭吭唧唧地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡찡 (찡찡)
📚 Từ phái sinh: 찡찡거리다, 찡찡대다, 찡찡하다

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)