🌷 Initial sound: ㅉㅉ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 19 ALL : 21

쯧쯧 : 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않을 때 혀를 자꾸 차 내는 소리. Thán từ
🌏 CHẬC CHẬC: Âm thanh cứ tặc lưỡi phát ra khi thấy tội nghiệp người khác hoặc không hài lòng.

쯧쯧 : 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차는 소리. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Âm thanh cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng.

쫄쫄 : 밥을 굶어 아무것도 먹지 못한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỒN CÀO: Hình ảnh nhịn cơm không thể ăn bất cứ cái gì.

짝짝 : 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 NHẰNG NHẴNG, DẤP DÍNH: Hình ảnh vật thể liên tục dính chặt một cách dai dẳng

짹짹 : 참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리. Phó từ
🌏 CHÍCH CHÍCH: Tiếng kêu liên tục của những loài chim nhỏ như chim sẻ.

쩍쩍 : 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng kêu khi tặc lưỡi và liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

쩝쩝 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi một cách khó chịu khi không hài lòng về việc gì hoặc về đối tượng nào đó. Hoặc hình ảnh như vậy.

쩡쩡 : 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 크게 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RĂNG RẮC, TANH TÁCH, LỐP BỐP: Tiếng kêu to phát ra khi những thứ như tảng nước đá hoặc vật rắn chắc đốt nhiên rạn nứt. Hoặc hình ảnh đó.

찌찌 (←chichi[乳]) : (어린아이의 말로) 젖. Danh từ
🌏 TI: (Cách nói của trẻ em) Vú.

찍찍 : 액체가 가는 줄기로 자꾸 세게 뻗치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TOẸT, XOẸT: Tiếng chất lỏng cứ xả mạnh thành tia dài. Hoặc hình ảnh đó.

찡찡 : 마음에 들지 않거나 좋지 않아서 자꾸 울고 조르고 짜증을 내는 모양. Phó từ
🌏 NẰNG NẶC: Hình ảnh liên tục khóc đòi và cáu gắt vì không hài lòng hoặc không thích.

쪽쪽 : 작은 줄이나 금을 잇따라 긋는 모양. Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Hình ảnh vẽ nét hay vệt nhỏ liên tiếp.

쭉쭉 : 줄이나 금을 잇따라 긋는 모양. Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Hình ảnh vẽ nét hay vệt liên tiếp.

짝짝 : 줄이나 획을 함부로 긋는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Âm thanh vẽ đường hay nét một cách nghệch ngoạc. Hoặc hình ảnh ấy.

짝짝 : 혀를 차면서 자꾸 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Âm thanh chắc lưỡi rồi liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

짝짝 : 손뼉을 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BÔM BỐP, ĐÔM ĐỐP: Tiếng kêu do vỗ tay liên tục. Hoặc hình ảnh như vậy.

짭짭 : 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẸP CHẸP, CHIỆP CHIỆP, CHẬC CHẬC: Tiếng chặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng về việc hay đối tượng nào đó. Hoặc hình ảnh đó.

쩔쩔 : 액체 등이 매우 높은 온도로 끓는 모양. Phó từ
🌏 LỤC BỤC: Hình ảnh chất lỏng... sôi ở nhiệt độ rất cao.

쩍쩍 : 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 Hình ảnh vật thể cứ bám dính chặt.

찍찍 : 줄이나 획, 글씨 등을 되는 대로 마구 긋거나 쓰는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ROẸT, XOẸT: Âm thanh gạch hay viết bừa các dòng, nét, chữ... Hoặc hình ảnh đó.

쨍쨍 : 햇볕 등이 몹시 내리쬐는 모양. Phó từ
🌏 CHÓI CHANG, CHANG CHANG: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.


:
Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149)