🌟 쩝쩝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩝쩝 (
쩝쩝
)
📚 Từ phái sinh: • 쩝쩝거리다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 … • 쩝쩝대다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내… • 쩝쩝하다: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.,…
🗣️ 쩝쩝 @ Ví dụ cụ thể
- 먹을 때 쩝쩝 소리를 내는 것은 예의가 아니다. [-을 때]
- 아. 쩝쩝. 이 떡볶이 정말 맛있다. [짝]
- 친구는 쩝쩝 소리를 내고 음식을 마구 흘리면서 구접스레 먹었다. [구접스레]
- 유민이는 음식을 먹을 때면 무심중에 쩝쩝 소리를 낸다. [무심중 (無心中)]
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 쩝쩝
• Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)