🌟 무심중 (無心中)

Danh từ  

1. 아무런 생각이나 의도가 없어 스스로 깨닫지 못하는 사이.

1. TRONG VÔ THỨC, TRONG BẤT GIÁC: Trong lúc không có bất kì một ý đồ hay suy nghĩ nào, không thể tự mình nhận ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무심중에 나오다.
    Come out of one's mind.
  • Google translate 무심중에 던지다.
    Throw casually.
  • Google translate 무심중에 말하다.
    Speak casually.
  • Google translate 무심중에 바라보다.
    To look casually.
  • Google translate 무심중에 지나치다.
    Unconsciously overstepped.
  • Google translate 유민이는 음식을 먹을 때면 무심중에 쩝쩝 소리를 낸다.
    When yu-min eats, she makes a sound of chewing without thinking.
  • Google translate 나는 무심중에 옆에 앉은 사람을 빤히 쳐다보다 깜짝 놀라 눈길을 거두었다.
    I stared at the person sitting next to me casually and caught my eye in surprise.
  • Google translate 나한테 그동안 쌓인 게 많다는 말이 진심이었니?
    Were you serious about telling me that you've been building up a lot?
    Google translate 그냥 무심중에 한 말이니 신경 쓰지 마.
    It's just a casual remark, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 무심결(無心결): 아무런 생각이나 의도가 없어 스스로 깨닫지 못하는 사이.

무심중: being unintentional,むしんじゅう【無心中】,(n.) non intentionnel,acto inconsciente,عفويّا,санаандгүй, гэнэт,trong vô thức, trong bất giác,ระหว่างที่ไม่ใส่ใจ, ระหว่างที่ไม่รู้ตัว,tanpa disengaja, tanpa maksud,непреднамеренно; неумышленно; непроизвольно; нечаянно; совершенно случайно,无意中,不经意间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무심중 (무심중)

📚 Annotation: 주로 '무심중에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Chính trị (149) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Thể thao (88)