💕 Start: 무
☆ CAO CẤP : 44 ☆☆ TRUNG CẤP : 23 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 361 ALL : 438
•
무
:
김치 등을 만드는, 색깔이 희고 팔뚝만 한 크기의 뿌리에 깃 모양의 잎이 있는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY CỦ CẢI: Loại rau củ có lá hình lông chim, có củ màu trắng và to khoảng bằng cẳng tay, dùng làm kimchi...
•
무겁다
:
무게가 많이 나가다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NẶNG: Có trọng lượng nhiều.
•
무게
:
물건의 무거운 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ NẶNG, TRỌNG LƯỢNG: Mức độ nặng của đồ vật.
•
무궁화
(無窮花)
:
여름부터 가을까지 피며, 흰색, 보라색, 붉은 색 등의 꽃잎이 종 모양으로 넓게 피는 꽃.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUGUNGHWA, HOA MUGUNG, CÂY HOA MUGUNG: Loại hoa hay cây hoa có màu trắng tím, đỏ. Nở từ mùa hè đến mùa thu, hoa hình chuông, cánh mỏng.
•
무료
(無料)
:
요금이 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ PHÍ: Không có phí.
•
무릎
:
허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân.
•
무섭다
:
어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 두렵다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SỢ: Đối tượng nào đó bị né tránh hoặc sợ việc gì đó xảy ra.
•
무슨
:
확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ.
•
무엇
:
모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ, GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
•
무척
:
다른 것과 비교할 수 없을 만큼, 매우, 아주, 대단히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, QUÁ, THẬT: Rất nhiều hay quá đỗi đến độ không thể so sánh với cái khác.
•
무-
(無)
:
‘그것이 없음’의 뜻을 더하는 접두사.
☆☆
Phụ tố
🌏 VÔ, KHÔNG: Tiền tố thêm nghĩa "không có cái đó".
•
무관심
(無關心)
:
흥미나 관심이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG QUAN TÂM: Việc không có hứng thú hay quan tâm đến việc gì.
•
무관하다
(無關 하다)
:
서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau.
•
무기
(武器)
:
싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ: Dụng cụ dùng để giết hay làm bị thương kẻ thù khi đánh nhau.
•
무너지다
:
높이 쌓이거나 서 있던 것이 허물어지거나 흩어지다.
☆☆
Động từ
🌏 GÃY ĐỔ, SỤP ĐỔ: Thứ được xếp cao hay đang đứng bị đổ hay văng tứ tung.
•
무늬
:
물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật.
•
무대
(舞臺)
:
연극, 무용, 음악 등을 공연하기 위하여 객석 앞에 좀 높게 만들어 놓은 넓은 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN KHẤU: Chỗ rộng được làm hơi cao ở trước hàng ghế khán giả để biểu diễn kịch, múa, âm nhạc...
•
무더위
:
견디기 힘들 정도로 찌는 듯한 더위.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG NGỘT NGẠT: Sự nóng như thể bị hấp lên đến mức rất khó có thể chịu đựng.
•
무덤
:
죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘ, NGÔI MỘ, NẤM MỒ: Nơi chôn xác người chết hay hài cốt dưới đất.
•
무덥다
:
습도와 온도가 높아서 날씨가 찌는 듯하게 아주 덥다.
☆☆
Tính từ
🌏 OI BỨC, NÓNG BỨC: Độ ẩm và nhiệt độ cao nên thời tiết nóng bức như thiêu đốt.
•
무려
(無慮)
:
생각한 것보다 그 수나 양이 많게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN, ĐẾN TẬN: Số hay lượng nhiều hơn suy nghĩ.
•
무렵
:
어떤 시기와 대략 일치하는 때.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái.
•
무리
(無理)
:
상식에서 벗어나게 정도가 지나침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ SỨC, SỰ QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá ra khỏi tri thức thông thường.
•
무사히
(無事 히)
:
아무런 문제나 어려움 없이 편안하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH TỐT ĐẸP: Một cách yên ổn thoải mái mà không có bất cứ vấn đề hay khó khăn gì.
•
무서워하다
:
어떤 대상을 무서운 것으로 여기다.
☆☆
Động từ
🌏 SỢ, THẤY SỢ: Coi đối tượng nào đó là đáng sợ.
•
무시
(無視)
:
중요하게 생각하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ COI THƯỜNG, SỰ XEM THƯỜNG: Việc không coi trọng.
•
무역
(貿易)
:
지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯƠNG MẠI, BUÔN BÁN: Việc mua bán hàng hóa giữa địa phương này và địa phương khác.
•
무용
(舞踊)
:
음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp.
•
무의미
(無意味)
:
아무 뜻이나 가치가 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ NGHĨA: Việc không có ý nghĩa hay giá trị gì cả.
•
무조건
(無條件)
:
아무것도 따지지 않고, 특별한 이유나 조건 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không cân nhắc bất cứ điều gì và không có lý do hay điều kiện gì đặc biệt.
•
무조건
(無條件)
:
아무런 조건이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ ĐIỀU KIỆN: Không có điều kiện gì cả.
•
무지개
:
비가 그쳤을 때, 해의 반대쪽 하늘에 반원 모양으로 나타나는 일곱 가지 색깔의 빛줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 CẦU VỒNG: Vệt ánh sáng 7 màu hình bán nguyệt xuất hiện trên bầu trời ở phía ngược với mặt trời khi tạnh mưa.
•
무책임
:
자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 VÔ TRÁCH NHIỆM: Việc không có trách nhiệm về việc mà bản thân phụ trách hay việc có liên quan.
•
무
(無)
:
운동 경기에서, 비긴 횟수를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN HÒA: Đơn vị đếm số lần hòa trong thi đấu thể thao.
•
무
(無)
:
없거나 존재하지 않는 상태.
☆
Danh từ
🌏 VÔ (TỪ HÁN), KHÔNG: Không có, sự trống không.
•
무공해
(無公害)
:
사람이나 자연에 피해를 주지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ĐỘC HẠI: Sự không gây hại tới con người hay môi trường.
•
무궁무진
(無窮無盡)
:
끝이나 다하는 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ BIÊN, SỰ VÔ CÙNG VÔ TẬN: Sự không có điểm kết thúc hoặc sự cạn kiệt.
•
무기력
(無氣力)
:
어떤 일을 할 수 있는 기운이나 힘이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YẾU ĐUỐI, SỰ KHÔNG CÓ SINH KHÍ: Sự không có sức lực hay sinh lực để làm việc nào đó.
•
무난하다
(無難 하다)
:
어려움이나 장애가 별로 없다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Hầu như không có khó khăn hay trở ngại.
•
무너뜨리다
:
쌓아 올린 것을 허물어 내려앉게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM SỤP, LÀM ĐỔ: Xô những cái đã được chất lên và làm cho rớt xuống.
•
무더기
:
한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미.
☆
Danh từ
🌏 ĐỐNG: Đống gì đó được gom lại hoặc chất cao tại một chỗ.
•
무던히
:
적당하거나 그보다 약간 더한 정도로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA PHẢI: Với mức độ hợp lí hoặc hơi nhiều hơn.
•
무뚝뚝하다
:
말, 행동, 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 정이 느껴지지 않다.
☆
Tính từ
🌏 CỤC CẰN, THÔ LỖ: Lời nói, hành động, vẻ mặt... không mềm mỏng hay thân thiện nên không có cảm tình.
•
무럭무럭
:
순조롭고 힘차게 잘 자라는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VÙN VỤT: Hình ảnh lớn lên một cách thuận lợi và khỏe khoắn.
•
무력
(武力)
:
군사적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 VŨ LỰC: Sức mạnh mang tính quân sự.
•
무례
(無禮)
:
말이나 행동에 예의가 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LỄ: Lời nói và hành động không lịch sự.
•
무료하다
(無聊 하다)
:
흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.
•
무르다
:
단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng.
•
무르익다
:
과일이나 곡식 등이 충분히 익다.
☆
Động từ
🌏 CHÍN TỚI, CHÍN RỘ: Trái cây hay ngũ cốc... chín hoàn toàn.
•
무릅쓰다
:
힘들고 어려운 일이나 상황을 참고 견디다.
☆
Động từ
🌏 BẤT CHẤP, BẤT KỂ, KHÔNG TÍNH ĐẾN: Kìm nén và chịu đựng công việc hay hoàn cảnh vất vả và khó khăn.
•
무리
:
여러 사람이나 동물, 사물 등이 함께 모여 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐÁM, BẦY: Nhiều người hay con vật tụ tập lại.
•
무모하다
(無謀 하다)
:
일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ MƯU, THIẾU SUY XÉT: Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
•
무병장수
(無病長壽)
:
병 없이 건강하게 오래 삶.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG THỌ VÔ BỆNH, MẠNH KHỎE SỐNG LÂU: Sự sống lâu khỏe mạnh không có bệnh tật.
•
무분별
(無分別)
:
분별할 줄 모르거나 분별이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỚ HÊNH, SỰ VÔ Ý, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG: Việc không có sự suy xét hay không biết suy xét.
•
무상
(無償)
:
어떤 일이나 물건에 대한 값을 치르거나 받지 않음.
☆
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ: Việc không nhận hay trả tiền đối với công việc hay đồ vật nào.
•
무선
(無線)
:
전선을 연결하지 않고 전파를 통해 통신이나 방송을 보내거나 받음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG DÂY: Sự phát hoặc nhận tín hiệu vô tuyến hay thông tin thông qua sóng điện mà không liên kết với dây điện.
•
무성하다
(茂盛 하다)
:
풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát.
•
무소식
(無消息)
:
소식이나 연락이 없음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TIN TỨC, SỰ VẮNG TIN: Sự không có tin tức hay liên lạc.
•
무수하다
(無數 하다)
:
헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được.
•
무수히
(無數 히)
:
헤아릴 수 없을 만큼 많이.
☆
Phó từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được.
•
무술
(武術)
:
몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술.
☆
Danh từ
🌏 VÕ THUẬT: Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.
•
무시무시하다
:
공포와 불안을 느끼게 할 정도로 무섭고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 RÙNG RỢN, KHIẾP VÍA: Đáng sợ và ghê rợn đến mức làm cho cảm thấy khủng bố và bất an.
•
무식
(無識)
:
배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ HỌC, SỰ DỐT NÁT, SỰ NGU NGỐC: Sự thiếu hiểu biết do không có được sự học hỏi, tri thức.
•
무심코
(無心 코)
:
아무런 생각이나 의도가 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào.
•
무심히
(無心 히)
:
아무런 생각이나 감정이 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ CẢM: Không có bất kì suy nghĩ hay tình cảm nào.
•
무언
(無言)
:
말이 없음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG LỜI: Sự không có lời nói.
•
무용지물
(無用之物)
:
쓸모없는 사람이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT VÔ DỤNG, KẺ VÔ TÍCH SỰ: Con người hoặc đồ vật không được sử dụng vào việc gì cả.
•
무응답
(無應答)
:
응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRẢ LỜI: Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời.
•
무인
(無人)
:
사람이 없음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG NGƯỜI: Việc không có người.
•
무인도
(無人島)
:
사람이 살지 않는 섬.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢO HOANG: Đảo không có người sinh sống.
•
무작정
(無酌定)
:
앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai.
•
무작정
(無酌定)
:
앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai.
•
무차별적
(無差別的)
:
차이를 두어 구별하거나 가리지 않는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Không phân biệt hay phân định sự khác biệt.
•
무차별적
(無差別的)
:
차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.
•
무한
(無限)
:
수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HẠN: Sự không có hạn chế về thời gian, không gian, kích thước, số hay lượng.
•
무형
(無形)
:
구체적인 모양이나 모습이 없음. 또는 정해진 형식이 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HÌNH: Sự không có hình dáng cụ thể. Hay không có hình thức được quy định.
•
무효
(無效)
:
아무런 효력이나 효과가 없음.
☆
Danh từ
🌏 VÔ HIỆU: Việc không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả.
• Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43)