🌟 무언 (無言)

  Danh từ  

1. 말이 없음.

1. KHÔNG LỜI: Sự không có lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무언의 눈짓.
    A silent wink.
  • Google translate 무언의 메시지.
    A silent message.
  • Google translate 무언의 암시.
    A silent hint.
  • Google translate 무언의 압력.
    Silent pressure.
  • Google translate 무언의 약속.
    A silent promise.
  • Google translate 나는 김 대리와 무언의 눈짓을 주고받은 뒤 함께 담배를 피우러 나갔다.
    I exchanged silent glances with assistant manager kim and went out to smoke together.
  • Google translate 박 과장은 무언의 압력이 느껴져 회식 자리를 뜨지 못하고 앉아 있었다.
    Section chief park sat there, unable to leave the company dinner table, feeling the silent pressure.
  • Google translate 승규가 너에게 정식으로 청혼을 했니?
    Has seung-gyu formally proposed to you?
    Google translate 아니. 하지만 언젠가 결혼을 하리라는 무언의 약속이 있었어.
    No. but i had a silent promise to get married someday.

무언: being silent,むごん【無言】,silence,silencioso, callado,السكوت (الصمت),дуугүй, чимээгүй, үггүй, дуугүй,không lời,การไม่มีคำพูด, การไม่มีเสียงพูด, การเงียบ,tanpa suara, bisu, tanpa kata-kata,безмолвие; молчание,无言,无语,沉默,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무언 (무언)
📚 Từ phái sinh: 무언하다: 말이 없어 잠잠하다., 없는 일을 거짓으로 꾸며 대어 남을 해치는 말을 하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11)