🌷 Initial sound: ㅁㅇ

CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 14 NONE : 79 ALL : 122

목욕 (沐浴) : 온몸을 물로 씻는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TẮM GỘI: Việc dùng nước rửa sạch toàn bộ cơ thể.

마을 : 여러 집이 모여 있는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÀNG: Nơi các nhà tập hợp lại.

마음 : 사람이 태어날 때부터 지닌 성질. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TÍNH, TÍNH TÌNH: Tính chất mà con người có từ lúc được sinh ra.

미안 (未安) : 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ CÓ LỖI, SỰ ÁI NGẠI: Sự xấu hổ và tâm trạng không thoải mái vì làm điều sai trái với người khác.

많이 : 수나 양, 정도 등이 일정한 기준보다 넘게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt tiêu chuẩn nhất định.

매일 (每日) : 하루하루마다 빠짐없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót.

모양 (模樣) : 겉으로 나타나는 생김새나 모습. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH, BÓNG DÁNG: Diện mạo hay hình dáng thể hiện ra bên ngoài.

만약 (萬若) : 있을지도 모르는 뜻밖의 경우. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NẾU, GIẢ NHƯ, NHỠ MÀ: Trường hợp ngoài dự định biết đâu có thể có.

매우 : 보통보다 훨씬 더. ☆☆☆ Phó từ
🌏 RẤT, LẮM: Hơn thông thường rất nhiều.

모임 : 어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC GẶP MẶT, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó.

만일 (萬一) : 있을지도 모르는 뜻밖의 경우. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VẠN NHẤT: Trường hợp việc như vậy hầu như không có nhưng họa chăng xảy ra việc nào đó.

매일 (每日) : 하루하루의 모든 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỖI NGÀY: Mọi ngày của từng ngày từng ngày một.

무엇 : 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 CÁI GÌ, GÌ: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.

메일 (mail) : 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MAIL, THƯ ĐIỆN TỬ: Thư trao đổi bằng mạng thông tin hay internet.

물음 : 묻는 일. 또는 묻는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HỎI, CÂU HỎI: Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn.

무용 (舞踊) : 음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp.

무역 (貿易) : 지방과 지방 사이에 서로 물건을 사고파는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯƠNG MẠI, BUÔN BÁN: Việc mua bán hàng hóa giữa địa phương này và địa phương khác.

마약 (痲藥) : 먹거나 주사를 맞으면 마취나 환각을 일으켜 자주 쓰면 중독이 되는 약물. ☆☆ Danh từ
🌏 MA TÚY, THUỐC PHIỆN: Loại thuốc có tác dụng gây nên ảo giác, trạng thái tinh thần đê mê thông qua hút hoặc tiêm vào cơ thể. Dùng thường xuyên sẽ gây nghiện.

물약 (물 藥) : 액체로 된 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NƯỚC: Thuốc ở thể lỏng.

미움 : 미워하는 마음. 또는 미워하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GHÉT BỎ: Lòng ghét bỏ. Sự ghét bỏ.

먹이 : 동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Thức ăn cho động vật ăn để sống. Hoặc thức ăn cho gia súc ăn.

미인 (美人) : 얼굴이나 몸매가 아름다운 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 MỸ NHÂN, NGƯỜI ĐẸP: Người con gái có khuôn mặt và hình thể đẹp.

명예 (名譽) : 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정되는 이름. ☆☆ Danh từ
🌏 DANH DỰ: Tên tuổi được thừa nhận và đánh giá là ưu tú trên thế giới.

만원 (滿員) : 어떤 공간 안에 사람이 들어갈 수 있는 만큼 가득 들어참. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHẬT KÍN CHỖ, SỰ HẾT CHỖ: Việc người đã vào kín không gian nhất định nào đó có thể vào.

문의 (問議) : 궁금한 것을 물어서 의논함. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC HỎI, VIỆC TÌM HIỂU: Việc hỏi và trao đổi về điều thắc mắc.

믿음 : 어떤 일이나 사람을 믿는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NIỀM TIN: Lòng tin vào việc hay người nào đó.

무인 (無人) : 사람이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG NGƯỜI: Việc không có người.

미아 (迷兒) : 길이나 집을 잃고 이리저리 돌아다니는 아이. Danh từ
🌏 TRẺ THẤT LẠC: Đứa trẻ bị lạc đường hoặc nhà và đi thang thang.

무언 (無言) : 말이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG LỜI: Sự không có lời nói.

미역 : 얕은 바닷물 속에서 자라는, 주로 말려서 저장하였다가 국을 끓여 먹는 검푸른 풀. Danh từ
🌏 MI-YEOK, RONG BIỂN: Loại rong biển màu xanh sậm mọc ở vùng biển cạn, chủ yếu mang phơi khô rồi cất trữ để nấu canh ăn.

만연 (蔓延/蔓衍) : (비유적으로) 전염병이나 나쁜 현상 등이 널리 퍼짐. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN: (cách nói ẩn dụ) Việc bệnh truyền nhiễm hay hiện tượng xấu bị lan rộng.

모유 (母乳) : 어머니의 젖. Danh từ
🌏 SỮA MẸ: Sữa của người mẹ.

민요 (民謠) : 오래전부터 사람들의 입에서 입으로 전해 내려와 누가 언제 처음 만들었는지 알 수 없으며 민중들의 사상과 생활을 담고 있는 노래. Danh từ
🌏 DÂN CA, BÀI HÁT DÂN GIAN: Bài hát chứa đựng cuộc sống và tâm tư của con người, được truyền miệng từ xa xưa và không biết từ bao giờ và ai là người đầu tiên sáng tác.

맏이 : 여러 형제자매 가운데 첫 번째로 태어난 사람. Danh từ
🌏 CON TRƯỞNG, CON CẢ, CON ĐẦU LÒNG: Người được sinh ra đầu tiên trong số các anh chị em.

매연 (煤煙) : 공기 중의 오염 물질로 연료가 탈 때 나오는 그을음이 섞인 검은 연기. Danh từ
🌏 KHÓI ĐEN, KHÍ THẢI: Khói đen lẫn muội xả ra khi nhiên liệu cháy, là chất ô nhiễm trong không khí.

모욕 (侮辱) : 낮추어 보고 창피를 주고 불명예스럽게 함. Danh từ
🌏 SỰ LĂNG MẠ, SỰ SỈ NHỤC, SỰ XÚC PHẠM: Việc coi thường, làm cho xấu hổ và làm mất thể diện.

면역 (免疫) : 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않는 현상. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN DỊCH: Hiện tượng chất kháng thể với những vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào cơ thể của người hay động vật được tạo nên và không bị mắc bệnh do những vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.

매입 (買入) : 물건 등을 사들임. Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua đồ vật vv…

몰입 (沒入) : 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하여 깊이 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG, SỰ SAY MÊ: Sự không quan tâm đến việc khác mà chỉ tập trung, chìm sâu vào một việc.

문어 (文語) : 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말. Danh từ
🌏 VĂN VIẾT: Ngôn ngữ dùng để viết chứ không phải dùng trong đàm thoại thông thường.

미용 (美容) : 얼굴이나 피부, 머리를 아름답게 꾸미고 다듬는 것. Danh từ
🌏 SỰ THẨM MỸ, SỰ LÀM ĐẸP: Việc chăm sóc hay trang điểm làm đẹp cho tóc, da hay khuôn mặt.

모음 (母音) : 사람이 목청을 울려 내는 소리로, 공기의 흐름이 방해를 받지 않고 나는 소리. Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM: Âm thanh do dây thanh âm rung lên rồi bật ra, không bị cản trở bởi luồng không khí.

문안 (問安) : 웃어른께 안부를 여쭙고 인사를 드리는 일. Danh từ
🌏 SỰ VẤN AN: Việc chào và hỏi thăm sức khỏe của người bề trên.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)