🌟 먹이

☆☆   Danh từ  

1. 동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리.

1. THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Thức ăn cho động vật ăn để sống. Hoặc thức ăn cho gia súc ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 먹이 사냥.
    Food hunting.
  • Google translate 먹이를 구하다.
    Get food.
  • Google translate 먹이를 노리다.
    Aim for prey.
  • Google translate 먹이를 먹이다.
    Feed.
  • Google translate 먹이를 물다.
    Bite the prey.
  • Google translate 먹이를 얻다.
    Get food.
  • Google translate 먹이를 주다.
    Feed.
  • Google translate 민준이가 공원에서 떠도는 강아지에게 먹이를 주었다.
    Minjun fed the stray dog in the park.
  • Google translate 한겨울에 배가 고픈 늑대 무리가 먹이를 찾아 마을로 내려왔다.
    A pack of hungry wolves came down to the village in the middle of winter looking for food.
  • Google translate 우리 집 고양이가 먹이를 안 먹어.
    My cat doesn't feed.
    Google translate 저런. 고양이 건강에 문제가 있는 거 아냐?
    Oh, no. isn't there a problem with the cat's health?

먹이: feed,えさ【餌】,nourriture, aliment, pâture, foin, grains au bétail,alimento de animales, pienso,طعام، غذاء,тэжээл, хоол хүнс, хоол, идэх юм, идэш,thức ăn, đồ ăn,อาหารสัตว์,pakan, mangsa,корм,饲料,食物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먹이 (머기)


🗣️ 먹이 @ Giải nghĩa

🗣️ 먹이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chính trị (149) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17)