🌟 고라니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고라니 (
고라니
)
🌷 ㄱㄹㄴ: Initial sound 고라니
-
ㄱㄹㄴ (
그러나
)
: 앞의 내용과 뒤의 내용이 서로 반대될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG..., THẾ NHƯNG...: Từ dùng khi nội dung trước và nội dung sau đối lập với nhau. -
ㄱㄹㄴ (
고라니
)
: 노루의 일종으로 등은 갈색이고 배가 연한 노란색이며 암수 모두 뿔이 없고 송곳니가 밖으로 나와 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON NAI SỪNG TẤM: Động vật cùng loại với nai, lưng màu nâu, bụng màu vàng nhạt, tất cả các con nai cái đều không có sừng và có răng nanh chìa ra ngoài. -
ㄱㄹㄴ (
고린내
)
: 고약하고 불쾌한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi rất nặng và khó chịu. -
ㄱㄹㄴ (
구린내
)
: 똥이나 방귀 냄새와 같이 고약한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI THỐI: Mùi hôi thối giống như mùi phân hoặc trung tiện. -
ㄱㄹㄴ (
그러나
)
: '그리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 THẾ NHƯNG, VẬY NHƯNG: Cách viết rút gọn của '그리하나'. -
ㄱㄹㄴ (
그러니
)
: '그러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ VẬY, VÌ THẾ, DO ĐÓ: Cách viết rút gọn của '그러하니'.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67)