🌟 그러나

☆☆☆   Phó từ  

1. 앞의 내용과 뒤의 내용이 서로 반대될 때 쓰는 말.

1. NHƯNG..., THẾ NHƯNG...: Từ dùng khi nội dung trước và nội dung sau đối lập với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 술을 몹시 좋아한다. 그러나 잘 마시지는 못한다.
    Seung-gyu loves drinking. but i can't drink well.
  • Google translate 강 선생님은 엄격하게, 그러나 사랑으로 학생들을 대한다.
    Mr. kang treats students strictly, but with love.
  • Google translate 나는 여행을 가고 싶다. 그러나 시간이 없어서 갈 수 없다.
    I want to go on a trip. but i can't go because i don't have time.

그러나: but; however,しかし,mais, cependant, pourtant, toutefois,pero, sin embargo, mas,ولكن,гэтэл,nhưng..., thế nhưng...,แต่, แต่ว่า, แต่ทว่า,tetapi, akan tetapi,однако; но; а,可是,然而,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그러나 (그러나)
📚 thể loại: Tiếp xúc  


🗣️ 그러나 @ Giải nghĩa

🗣️ 그러나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204)