🌟 무지스럽다 (無知 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지스럽다 (
무지스럽따
) • 무지스러운 (무지스러운
) • 무지스러워 (무지스러워
) • 무지스러우니 (무지스러우니
) • 무지스럽습니다 (무지스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무지스레: 보기에 아는 것이 없는 듯하게., 보기에 미련하고 우악스러운 데가 있게.
🌷 ㅁㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 무지스럽다
-
ㅁㅈㅅㄹㄷ (
만족스럽다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY THỎA MÃN, ĐẦY MÃN NGUYỆN: Điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện. -
ㅁㅈㅅㄹㄷ (
무지스럽다
)
: 아는 것이 없고 미련하고 어리석은 구석이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 KHỜ KHẠO, NGỐC NGHẾCH: Không hiểu biết và có phần ngớ ngẩn và ấu trĩ.
• Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59)