🌟 무지스럽다 (無知 스럽다)

Tính từ  

1. 아는 것이 없고 미련하고 어리석은 구석이 있는 듯하다.

1. KHỜ KHẠO, NGỐC NGHẾCH: Không hiểu biết và có phần ngớ ngẩn và ấu trĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무지스러운 말투.
    An ignorant accent.
  • Google translate 무지스러운 모습.
    An ignorant figure.
  • Google translate 무지스러운 사람.
    A man of ignorance.
  • Google translate 무지스러운 짓.
    An ignorant act.
  • Google translate 무지스러운 행동.
    An ignorant act.
  • Google translate 무지스러워 보이다.
    Looks ignorant.
  • Google translate 무지스럽게 밀어붙이다.
    Push it like hell.
  • Google translate 무지스럽게 행동하다.
    To act ignorant.
  • Google translate 승규는 선생님의 질문에 엉뚱한 대답을 하며 무지스러운 모습을 보이고 있었다.
    Seung-gyu was looking ignorant, giving a wrong answer to the teacher's question.
  • Google translate 무턱대고 밀어붙이기만 하는 남자의 행동은 무지스럽기 짝이 없었다.
    The act of a man who only pushes his way was ignorant.
  • Google translate 진하게 화장을 한 그녀의 모습은 왠지 모르게 천하고 무지스러워 보였다.
    Her appearance in thick make-up seemed somehow vulgar and ignorant.
  • Google translate 민준이는 맨날 모든 걸 힘으로 해결하려고 해.
    Min-joon always tries to solve everything by force.
    Google translate 맞아, 머리를 쓸 줄 모르고 무지스럽게 왜 그러나 몰라.
    Right, i don't know how to use my head and i don't know what's wrong with you.

무지스럽다: ignorant; dull,むがくっぽい【無学っぽい】,ignorant, inculte, illettré,ignorante, inculto,جاهل,харанхуй, бүдүүлэг, эрдэм номгүй, боловсролгүй,khờ khạo, ngốc nghếch,โง่เขลา, งี่เง่า, โง่เง่า,bodoh, tampak bodoh,глупый; бестолковый; недалёкий,无知,愚昧无知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무지스럽다 (무지스럽따) 무지스러운 (무지스러운) 무지스러워 (무지스러워) 무지스러우니 (무지스러우니) 무지스럽습니다 (무지스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 무지스레: 보기에 아는 것이 없는 듯하게., 보기에 미련하고 우악스러운 데가 있게.

💕Start 무지스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)