🌟 무지스럽다 (無知 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지스럽다 (
무지스럽따
) • 무지스러운 (무지스러운
) • 무지스러워 (무지스러워
) • 무지스러우니 (무지스러우니
) • 무지스럽습니다 (무지스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무지스레: 보기에 아는 것이 없는 듯하게., 보기에 미련하고 우악스러운 데가 있게.
🌷 ㅁㅈㅅㄹㄷ: Initial sound 무지스럽다
-
ㅁㅈㅅㄹㄷ (
만족스럽다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY THỎA MÃN, ĐẦY MÃN NGUYỆN: Điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện. -
ㅁㅈㅅㄹㄷ (
무지스럽다
)
: 아는 것이 없고 미련하고 어리석은 구석이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 KHỜ KHẠO, NGỐC NGHẾCH: Không hiểu biết và có phần ngớ ngẩn và ấu trĩ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97)