🌾 End: 무
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 82 ALL : 105
•
나무
:
단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY: Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng.
•
아무
:
정해지지 않은 어떤 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BẤT CỨ AI, BẤT KÌ AI: Từ chỉ người nào đó không được xác định.
•
아무
:
정해지지 않은 어떤 사람이나 사물 등을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 BẤT CỨ: Từ dùng khi chỉ người hay sự vật nào đó không được xác định.
•
무
:
김치 등을 만드는, 색깔이 희고 팔뚝만 한 크기의 뿌리에 깃 모양의 잎이 있는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY CỦ CẢI: Loại rau củ có lá hình lông chim, có củ màu trắng và to khoảng bằng cẳng tay, dùng làm kimchi...
•
너무
:
일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều.
•
스무
:
스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi.
•
고무
:
고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su.
•
사무
(事務)
:
직장에서 주로 책상에 앉아 서류 등을 처리하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VĂN PHÒNG, VIỆC HÀNH CHÍNH: Việc chủ yếu ngồi ở bàn làm việc trong văn phòng rồi xử lý giấy tờ tài liệu.
•
임무
(任務)
:
맡은 일. 또는 맡겨진 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆM VỤ: Việc được giao. Hay việc được ủy thác.
•
소나무
:
잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG: Cây có lá dài và nhọn như cái kim, luôn xanh.
•
업무
(業務)
:
직장 등에서 맡아서 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIỆP VỤ, CÔNG VIỆC: Việc đảm nhận làm ở nơi làm việc...
•
의무
(義務)
:
마땅히 해야 할 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHĨA VỤ: Việc đương nhiên phải làm.
•
근무
(勤務)
:
직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.
•
외무
(外務)
:
다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일에 관한 사무.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI VỤ: Công việc liên quan tới việc tạo mối quan hệ chính trị, kinh tế, văn hóa với quốc gia khác.
•
휴무
(休務)
:
맡은 일을 하지 않고 하루 또는 한동안 쉼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc không làm công việc mình đã nhận mà nghỉ một ngày hoặc trong một thời gian.
•
무
(無)
:
운동 경기에서, 비긴 횟수를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRẬN HÒA: Đơn vị đếm số lần hòa trong thi đấu thể thao.
•
대나무
:
줄기가 곧고 마디가 있으며 속이 비고, 잎이 가늘고 빳빳한 높이 30미터 정도의 늘 푸른 식물.
☆
Danh từ
🌏 CÂY TRE: Loài thực vật luôn xanh tốt, thẳng đứng có chiều cao khoảng 30 mét, lá mỏng, thân rỗng bên trong, có nhiều đốt, nhánh thẳng.
•
직무
(職務)
:
직업상 맡은 일.
☆
Danh từ
🌏 CHỨC VỤ: Công việc đảm trách về mặt nghề nghiệp.
•
실무
(實務)
:
실제로 하는 업무나 사무.
☆
Danh từ
🌏 NGHIỆP VỤ THỰC TẾ, CÔNG VIỆC NGHIỆP VỤ: Công việc hay nghiệp vụ làm thực tế.
•
전무후무
(前無後無)
:
전에도 없었고 앞으로도 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA TỪNG CÓ TRONG LỊCH SỬ, SỰ ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ: Việc trước đây cũng không có và sau này cũng không có.
•
재무
(財務)
:
돈이나 재산에 관한 일.
☆
Danh từ
🌏 TÀI VỤ: Việc liên quan đến tài sản hay tiền bạc.
•
무
(無)
:
없거나 존재하지 않는 상태.
☆
Danh từ
🌏 VÔ (TỪ HÁN), KHÔNG: Không có, sự trống không.
•
허무
(虛無)
:
가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HƯ ẢO, HƯ VÔ, TRỐNG TRẢI: Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159)