🌟 소나무

☆☆   Danh từ  

1. 잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무.

1. CÂY THÔNG: Cây có lá dài và nhọn như cái kim, luôn xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래된 소나무.
    Old pine.
  • Google translate 커다란 소나무.
    Large pine.
  • Google translate 소나무 한 그루.
    A pine tree.
  • Google translate 소나무 묘목.
    Pine tree seedlings.
  • Google translate 소나무 분재.
    Pine bonsai.
  • Google translate 소나무 숲.
    Pine tree forest.
  • Google translate 소나무 잎.
    Pine leaves.
  • Google translate 소나무가 무성하다.
    Pine trees are thick.
  • Google translate 소나무가 자라다.
    Pine grows.
  • Google translate 소나무를 베다.
    Cut down a pine tree.
  • Google translate 소나무를 심다.
    Plant a pine tree.
  • Google translate 소나무를 자르다.
    Cut a pine tree.
  • Google translate 식목일을 맞아 마을에서는 어린 소나무 묘목들을 산에 심었다.
    On arbor day, the village planted young pine seedlings in the mountains.
  • Google translate 솔잎을 넣어 밥을 지으면 싱그러운 소나무 향기가 밥에 고스란히 밴다.
    If you make rice with pine needles, the rice will smell fresh.
  • Google translate 주말에 소나무 농장에 가서 깨끗한 공기도 쐬고 구경도 하자.
    Let's go to the pine tree farm on the weekend and get some fresh air and look around.
    Google translate 좋아, 좋은 소나무가 있으면 분양도 받자.
    All right, let's get a sale if there's a good pine tree.
Từ đồng nghĩa 솔: 잎이 바늘처럼 길고 뾰족하며 항상 푸른 나무.

소나무: pine tree,まつ【松】,pin,pino,صنوبر,нарс,cây thông,ต้นสน,pinus,сосна; кедр,松树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소나무 (소나무)
📚 thể loại: Loài thực vật  


🗣️ 소나무 @ Giải nghĩa

🗣️ 소나무 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149)