🌟 밑둥치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밑둥치 (
믿뚱치
)
🌷 ㅁㄷㅊ: Initial sound 밑둥치
-
ㅁㄷㅊ (
밑둥치
)
: 큰 나무의 줄기에서 뿌리와 가까운 아랫부분.
Danh từ
🌏 GỐC, GỐC CÂY: Bộ phận phía dưới ở thân cây lớn, gần rễ.
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197)