🌟 밑둥치

Danh từ  

1. 큰 나무의 줄기에서 뿌리와 가까운 아랫부분.

1. GỐC, GỐC CÂY: Bộ phận phía dưới ở thân cây lớn, gần rễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밑둥치를 베다.
    Cut the bottom.
  • Google translate 밑둥치를 자르다.
    Cut off the bottom.
  • Google translate 밑둥치를 절단하다.
    Cut off the bottom.
  • Google translate 밑둥치를 찍다.
    Stick the bottom.
  • Google translate 밑둥치를 치다.
    Found the bottom.
  • Google translate 밑둥치를 흔들다.
    Shake the bottom.
  • Google translate 사람들이 야자나무의 밑둥치를 흔드니 야자가 후두둑 떨어졌다.
    The people shook the bottoms of the palm tree, and the palm fell with a thud.
  • Google translate 잘려 나간 고목나무 밑둥치의 둘레는 세 사람이 팔을 벌려 안아도 모자랄 만큼 넓었다.
    The circumference of the cut-off old tree's bottom was wide enough for three men to hold their arms open.
  • Google translate 어젯밤에 집 앞에서 사고가 났었다며?
    I hear you had an accident in front of your house last night?
    Google translate 응. 지나가던 차가 소나무 밑둥치을 박았는데 충격이 어찌나 컸던지 소나무가 뿌리째 뽑혔대.
    Yeah. a passing car hit the bottom of the pine tree and the shock was so great that the pine tree was pulled out of its roots.

밑둥치: bottom,ねもと【根元】,pied de l'arbre,coz,جذر الشجرة,ёзоор,gốc, gốc cây,รากต้นไม้, โคนต้นไม้,bawah, bagian bawah, akar,комель (дерева); клубень; корнеплод,树干底部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밑둥치 (믿뚱치)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197)