🌾 End:

CAO CẤP : 31 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 157 ALL : 206

(景致) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực.

샌드위 (sandwich) : 두 조각의 빵 사이에 채소나 고기, 달걀, 치즈 등을 넣어 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SANDWICH, BÁNH MÌ KẸP THỊT: Thức ăn được làm bằng cách cho rau, thịt, trứng gà hay phô mai... vào giữa hai miếng bánh mì.

(位置) : 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó.

: 배추나 무 등의 채소를 소금에 절인 후 양념에 버무려 발효시켜서 만든 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KIMCHI: Món ăn được làm bằng cách muối rau như cải thảo hay củ cải rồi sau đó cho gia vị vào và để cho lên men.

: 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỮA TIỆC: Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui.

: 상대가 말하지 않아도 그 사람의 마음이나 일의 상황을 이해하고 아는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TINH Ý, SỰ TINH MẮT: Khả năng nhận biết và thấu hiểu tình huống của sự việc hoặc suy nghĩ của đối phương dù người đó không nói ra. .

(價値) : 값이나 귀중한 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá.

(排置) : 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định.

(bench) : 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자. ☆☆ Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi.

스위 (switch) : 전기 회로를 이었다 끊었다 하는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TẮC ĐIỆN: Thiết bị dùng để ngắt nối mạch điện.

발꿈 : 발의 뒤쪽 끝. ☆☆ Danh từ
🌏 GÓT CHÂN: Phần cuối phía sau của bàn chân.

시금 : 주로 나물을 무치거나 국으로 끓여 먹는, 굵고 붉은 뿌리에 길쭉하고 어긋난 모양의 잎이 달린 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢI BÓ XÔI: Một loại rau lá dài, chéo nhau gắn trên rễ dày và có màu đỏ, chủ yếu ăn bằng cách luộc ướp gia vị hay nấu canh.

: 다른 것에 빗대어 표현하자면. ☆☆ Phó từ
🌏 HỆT NHƯ: So với cái khác mà nói thì.

팔꿈 : 팔의 위아래 뼈가 이어진 곳의 바깥 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 KHUỶU TAY: Phần bên ngoài nơi xương trên dưới của cánh tay được kết nối.

: 몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기. ☆☆ Danh từ
🌏 CON CÁ CƠM: Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm.

(一致) : 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHẤT QUÁN: Vừa vặn hay giống và không khác với đối tượng được so sánh.

(設置) : 어떤 목적에 맞게 쓰기 위하여 기관이나 설비 등을 만들거나 제자리에 맞게 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LẮP ĐẶT, VIỆC XÂY DỰNG: Việc đặt đúng vị trí hay làm những trang thiết bị, cơ quan để sử dụng cho đúng với một mục đích nào đó.

(政治) : 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân.

(拉致) : 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어감. Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC, SỰ BẮT ĐI: Việc bắt người đi bằng cách cưỡng chế.

- (値) : ‘값’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TRỊ, GIÁ TRỊ: Hậu tố thêm nghĩa "giá trị".

(放置) : 무관심하게 그대로 내버려 둠. Danh từ
🌏 SỰ MẶC KỆ, SỰ BỎ MẶC, SỰ VỨT BỪA BÃI: Sự bỏ mặc như vậy không quan tâm.

-어 : '그 값에 해당하는 분량'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa 'lượng tương ứng với giá đó'.

(統治) : 나라나 지역을 맡아 다스림. Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực.

(廉恥) : 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음. Danh từ
🌏 LIÊM SỈ: Thái độ biết giữ lấy thể diện và biết xấu hổ.

: (속된 말로) 머리. Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Đầu.

만장일 (滿場一致) : 모든 사람의 의견이 같음. Danh từ
🌏 SỰ NHẤT TRÍ HOÀN TOÀN: Việc ý kiến của tất cả mọi người giống nhau.

(誘致) : 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들임. Danh từ
🌏 SỰ THU HÚT: Sự lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...

(音癡) : 음을 제대로 분별하거나 소리 내지 못하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÙ MỜ VỀ ÂM THANH: Người không phân biệt đúng âm hoặc phát âm được.

(措置) : 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행함. 또는 그 대책. Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP: Việc xây dựng đối sách thích hợp để đối phó với sự việc nào đó đã xảy ra. Hoặc đối sách ấy.

값어 : 어떤 것이 지니는, 인정할 만한 가치. Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ, GIÁ: Giá trị mà đồ vật nào đó có và đáng được công nhận.

(羞恥) : 매우 창피하고 부끄러움. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ HỔ THẸN, SỰ NHỤC NHÃ: Việc rất ngại ngùng và xấu hổ. Hoặc việc như vậy.

: 몸은 3미터 정도이고 등이 푸르며 살이 검붉은, 주로 회나 통조림으로 먹는 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ NGỪ: Loài cá biển thân dài khoảng 3 mét, lưng xanh, thịt đỏ thẫm, chủ yếu được làm nguyên liệu cho món gỏi sống hoặc thực phẩm đóng hộp.

(處置) : 일을 맡아서 처리함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HÀNH, SỰ GIẢI QUYẾT: Việc đảm nhận và xử lí công việc.

(完治) : 병을 완전히 낫게 함. Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ DỨT ĐIỂM, SỰ ĐIỀU TRỊ KHỎI HOÀN TOÀN: Việc làm cho bệnh khỏi hoàn toàn.

일찌감 : 조금 이르다고 할 만큼 꽤 일찍. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH SỚM SỦA: Khá sớm đến mức có thể nhận thấy là hơi nhanh.

응급조 (應急措置) : 긴급한 일에 대하여 우선 급한 대로 처리하는 일. Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP ỨNG CỨU: Việc xử lí việc khẩn cấp theo thứ tự ưu tiên.

(數値) : 계산한 결과로 얻은 값이나 수. Danh từ
🌏 CHỈ SỐ: Con số nhận được với kết quả đã tính toán.

(才致) : 어떤 일을 눈치 빠르고 능숙하게 처리하는 재주. Danh từ
🌏 SỰ LANH LỢI, SỰ THÁO VÁT: Tài xử lí công việc nào đó một cách thành thục và nhanh ý.

(理致) : 정당하고 도리에 맞는 원리. 또는 근본이 되는 목적이나 중요한 뜻. Danh từ
🌏 LẼ PHẢI, NGUYÊN TẮC: Nguyên lý chính đáng và hợp với đạo lý. Hoặc ý nghĩa quan trọng hay mục đích trở thành căn bản.

(奢侈) : 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 함. Danh từ
🌏 SỰ XA XỈ: Việc sinh hoạt quá với giới hạn, dùng đồ vật đắt tiền hoặc dùng tiền quá mức cần thiết.

: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 냄. Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH RĂNG: Sự đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.

(蟲齒) : 세균이 갉아 먹어 이가 상하는 병. 또는 그 이. Danh từ
🌏 SỰ SÂU RĂNG, CÁI RĂNG SÂU: Bệnh răng bị tổn thương do vi khuẩn ăn mòn. Hoặc răng đó.

: 몸의 크기나 부피. Danh từ
🌏 THÂN HÌNH, KHỔ NGƯỜI, TẦM VÓC: Độ lớn hay khổ của thân hình.

: 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장. Danh từ
🌏 CÁI BÚA: Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng.

(coach) : 지도하고 가르침. Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY: Sự chỉ đạo và dạy bảo.

(自治) : 자신의 일을 스스로 다스림. Danh từ
🌏 SỰ TỰ TRỊ, SỰ TỰ QUẢN: Việc tự quản lí công việc của bản thân.

(裝置) : 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치함. 또는 그 기계나 도구. Danh từ
🌏 SỰ TRANG BỊ, THIẾT BỊ, TRANG THIẾT BỊ: Sự lắp đặt máy móc hay dụng cụ để có thể thực hiện việc nào đó theo mục đích nào đó. Hoặc máy móc hay dụng cụ đó.

: 머리에서 등까지는 검고 윤이 나며 어깨와 배는 흰, 사람의 집 근처에 사는 새. Danh từ
🌏 CHIM CHÍCH CHÒE: Loài chim sống ở gần nhà của con người, phần từ đầu đến lưng màu đen và bóng, phần vai và bụng màu trắng.

꼬치꼬 : 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양. Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53)