🌟 마치

☆☆   Phó từ  

1. 다른 것에 빗대어 표현하자면.

1. HỆT NHƯ: So với cái khác mà nói thì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민은 마치 한 송이 꽃과 같이 아름다웠다.
    Yumin was as beautiful as a flower.
  • Google translate 민준은 책 한두 권보고 마치 다 아는 양 잘난 척을 했다.
    Minjun looked at one or two books and pretended to know them all.
  • Google translate 나는 지수가 내 고백을 받아들이자 마치 구름 위에 앉은 듯이 기분이 좋았다.
    I felt as if i were sitting on a cloud when ji-su accepted my confession.
  • Google translate 그 가수의 노래는 마치 천상에서 울리는 것 같다.
    The singer's song sounds like it's from heaven.

마치: as if,まるで。あたかも。ちょうど【丁度】。さながら,(tout) comme si,como si, por decirlo así,مثل، كأنّ، كـ، بمثابة,яг, мэт, шиг,hệt như,ราวกับ, ราวกับว่า, เปรียบกับว่า,seolah-olah,  seperti, seakan-akan,как будто; будто; словно,犹如,仿佛,好像,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마치 (마치)

📚 Annotation: 주로 '듯', '듯이' 등이 붙은 단어나 '같다', '양하다' 등과 함께 쓴다.


🗣️ 마치 @ Giải nghĩa

🗣️ 마치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226)