🌟 들리다

☆☆   Động từ  

1. 병에 걸리다.

1. Mắc bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감기에 들리다.
    Catch a cold.
  • Google translate 건망증에 들리다.
    Be forgetful.
  • Google translate 독감에 들리다.
    Get the flu.
  • Google translate 폐렴에 들리다.
    Suffer pneumonia.
  • Google translate 그는 아이가 추워 감기에 들려도 신경도 쓰지 않고 난방을 하지 않았다.
    He didn't care if the child caught a cold because it was cold.
  • Google translate 아이가 감기에 들렸는지 콧물이 흐르고 열이 났다.
    The child must have caught a cold, and he had a runny nose and a fever.
  • Google translate 민준 씨는 오늘 결근인가?
    Is min-joon absent today?
    Google translate 심한 감기에 들려서 꼼짝도 못한대요.
    He's got a bad cold and he's stuck.

들리다: become sick,ひく【引く】,contracter, attraper, être frappé, souffrir de,enfermarse,يمرض,тусах,,เป็น(โรค), ติด(โรค),terjangkit, terkena, terserang,заболевать,得,缠身,

2. 귀신이 몸에 들어오다.

2. BỊ MA ÁM, BỊ QUỸ NHẬP: Quỷ ma nhập vào người. Bị ma quỷ ám.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들린 사람.
    God-given person.
  • Google translate 걸신이 들리다.
    One's legs.
  • Google translate 귀신이 들리다.
    Ghosts are heard.
  • Google translate 신이 들리다.
    God be heard.
  • Google translate 귀신에 들리다.
    To be possessed by a ghost.
  • Google translate 그는 마치 귀신에 들린 것처럼 어느 날 갑자기 온몸에 마비가 왔다.
    He suddenly had paralysis all over his body one day, as if he had been possessed by a ghost.
  • Google translate 새로 이사 왔던 가족 모두가 숨진 채 발견된 뒤부터 그 집은 귀신이 들렸다는 소문이 나돈다.
    The house has been rumored to have been haunted since all the newly moved families were found dead.
  • Google translate 얘가 걸신이 들렸나.
    Did he get hooked?
    Google translate 몰라. 먹어도 먹어도 배가 고파.
    I don't know. i'm hungry no matter what i eat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들리다 (들리다) 들리어 (들리어들리여) 들려 (들려) 들리니 (들리니) 들립니다 (들림니다)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng  


🗣️ 들리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)