🌟 귀곡성 (鬼哭聲)

Danh từ  

1. 귀신의 울음소리.

1. TIẾNG QUỶ KHÓC: Tiếng khóc của ma quỷ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀곡성 같은 울음.
    A ravenous cry.
  • Google translate 귀곡성이 들리다.
    Ears are heard.
  • Google translate 귀곡성이 울려 퍼지다.
    Ears resonate.
  • Google translate 귀곡성이 터져 나오다.
    Ears burst.
  • Google translate 귀곡성을 내다.
    Produce a rarity.
  • Google translate 나는 공포 영화에서 들리는 섬뜩한 귀곡성에 소름이 돋았다.
    I was horrified by the gruesome eardrums heard in horror movies.
  • Google translate 캄캄한 시골길에서는 귀곡성을 연상하게 하는 스산한 소리만 들렸다.
    On the dark country roads, only a faint sound reminiscent of the nebulousness was heard.
  • Google translate 놀이동산에 있는 귀신의 집은 어떤 곳이야?
    What kind of haunted house is in the amusement park?
    Google translate 껌껌한 가운데 귀곡성이 사방에서 울려 퍼지는 공포스러운 곳이야.
    It's a terrifying place where the deafness resonates from all sides amidst the dullness.

귀곡성: ghost's wail,きこくのこえ【鬼哭の声】,,quejido de un espíritu,نواح الشبح,чөтгөрийн уйлах дуу,tiếng quỷ khóc,เสียงร้องของผี,suara tangis hantu,,鬼哭声,鬼叫声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀곡성 (귀ː곡썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)