🌟 귀곡성 (鬼哭聲)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀곡성 (
귀ː곡썽
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 귀곡성
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)