🌟 관공서 (官公署)

  Danh từ  

1. 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.

1. CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관공서 직원.
    Government employees.
  • Google translate 관공서의 업무.
    The duties of government offices.
  • Google translate 관공서에 가다.
    Go to government offices.
  • Google translate 관공서에 근무하다.
    Serving in government offices.
  • Google translate 공무원 시험에 합격한 승규는 앞으로 관공서에서 근무할 예정이다.
    Seung-gyu, who passed the civil service examination, will work in government offices in the future.
  • Google translate 증명서에는 관공서에서 발행한 서류임을 증명하는 직인이 찍혀 있었다.
    The certificate was stamped with an official seal proving that it was a document issued by a government office.
  • Google translate 관공서를 직접 찾기 어려울 때 이용할 수 있는 전자 민원 서비스가 개통되었다.
    Electronic civil service available when it is difficult to find government offices directly has been opened.

관공서: government office,かんこうしょ【官公署】,établissement public, administration,organización pública,إدارة حكوميّة,төрийн байгууллага, яам тамгын газар, улсын байгууллага,cơ quan nhà nước, cơ quan công,หน่วยงานราชการ, สำนักงานราชการ, ที่ว่าการ,kantor pemerintahan,ведомство,政府机关,政府办公室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관공서 (관공서)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   So sánh văn hóa  


🗣️ 관공서 (官公署) @ Giải nghĩa

🗣️ 관공서 (官公署) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365)