🌟 관공서 (官公署)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관공서 (
관공서
)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng So sánh văn hóa
🗣️ 관공서 (官公署) @ Giải nghĩa
- 관리직 (管理職) : 기업이나 관공서 등에서 관리나 감독의 일을 맡아보는 직위.
🗣️ 관공서 (官公署) @ Ví dụ cụ thể
- 국정 감사에서 관공서 공무원들이 세금으로 해외여행을 다녀온 사실이 밝혀졌다. [국정 감사 (國政監査)]
- 관공서 청사. [청사 (廳舍)]
- 이 지역은 상주인구가 적기 때문에 관공서 예산의 규모 또한 크지 않다. [상주인구 (常住人口)]
- 관공서 고용원. [고용원 (雇傭員)]
- 관공서 고용원들은 민원 전화를 받는 일을 맡았다. [고용원 (雇傭員)]
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 관공서
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365)