💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 127 ALL : 145

: 사람이나 동물의 머리 양옆에 있어 소리를 듣는 몸의 한 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TAI: Một bộ phận của cơ thể nghe được âm thanh, nằm hai bên đầu của người hay động vật.

걸이 : 귀에 다는 장식품. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai.

여워하다 : 자기보다 어린 사람이나 동물을 예뻐하고 사랑스럽게 대하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 YÊU QUÝ, YÊU MẾN: Đối xử một cách đáng yêu và quý mến động vật hay người ít tuổi hơn mình.

엽다 : 보기에 예쁘거나 사랑스럽다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu.

찮다 : 싫고 성가시다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 PHIỀN PHỨC, BỰC MÌNH: Ghét và khó chịu.

가 (歸家) : 집으로 돌아가거나 돌아옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRỞ VỀ NHÀ: Việc quay về hoặc đi về nhà.

국 (歸國) : 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỀ NƯỚC: Việc người đang ở nước ngoài quay trở về hay quay lại nước mình.

신 (鬼神) : 사람이 죽은 뒤에 남는다고 하는 영혼. ☆☆ Danh từ
🌏 HỒN MA: Linh hồn được cho là còn lại sau khi con người chết đi.

중하다 (貴重 하다) : 귀하고 중요하다. ☆☆ Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng.

하 (貴下) : (높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말. ☆☆ Đại từ
🌏 QUÝ VỊ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe.

하 (貴下) : (높임말로) 편지나 물건을 받을 사람의 이름 뒤에 붙여 쓰는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 KÍNH GỬI: (Cách nói kính trọng) Từ dùng để gắn vào sau tên của người nhận thư từ hoặc đồ vật.

하다 (貴 하다) : 신분이나 지위 등이 높다. ☆☆ Tính từ
🌏 CAO QUÝ: Thân phận hoặc địa vị cao.

감 (龜鑑) : 본받을 만한 모범. 본보기. Danh từ
🌏 TẤM GƯƠNG: Hình mẫu đáng noi theo. Hình mẫu điển hình.

납적 (歸納的) : 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUY NẠP: Cái đi từ những sự thật cụ thể dẫn đến quy luật hay kết luận phổ biến.

납적 (歸納的) : 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY NẠP: Dẫn ra kết luận hay quy tắc chung từ sự thật cụ thể.

족 (貴族) : 타고난 신분이나 사회적 계급이 높은 계층. 또는 그런 계층에 속한 사람. Danh từ
🌏 QUÝ TỘC: Tầng lớp có địa vị xã hội hay thân phận bẩm sinh cao. Hoặc người thuộc tầng lớp đó.

천 (貴賤) : 직업, 신분, 지위 등의 높고 낮음. Danh từ
🌏 SỰ SANG HÈN: Sự cao thấp của nghề nghiệp, thân phận, địa vị v.v...

향 (歸鄕) : 고향으로 돌아가거나 돌아옴. Danh từ
🌏 SỰ VỀ QUÊ: Việc đi về hay quay trở về quê hương.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70)