🌟 귀하 (貴下)

☆☆   Danh từ  

1. (높임말로) 편지나 물건을 받을 사람의 이름 뒤에 붙여 쓰는 말.

1. KÍNH GỬI: (Cách nói kính trọng) Từ dùng để gắn vào sau tên của người nhận thư từ hoặc đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작년부터 우리 집에 받는 사람 난에 ‘박승규 귀하’라고 쓰여 있는 우편물이 잘못 오고 있다.
    Since last year, the mail that says 'mr. park seung-gyu' on the recipient's column has been misplaced.
  • Google translate 시골에 계신 할아버지께 편지를 부쳤는데 할아버지 성함 뒤에 ‘귀하’라고 적는 것을 깜빡 잊고 말았다.
    I sent a letter to my grandfather in the country, but i forgot to write "your highness" after his name.
  • Google translate 누구 앞으로 소포가 왔니?
    Who's the package for?
    Google translate ‘강유민 귀하’라고 쓰여 있는 걸 보니 누나 건가 봐요.
    It says "mr. kang yu-min," so it must be yours.
Từ tham khảo 귀중(貴中): (높임말로) 편지나 물건을 받을 기관이나 단체 이름 뒤에 붙여 쓰는 말.

귀하: formal title,きか【貴下】,,señor, Sr., señora, Sra.,لقب رسمي,... танаа, эрхэм... танаа,kính gửi,เรียน, กราบเรียน,Kepada Yth.,,敬启,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀하 (귀ː하)

🗣️ 귀하 (貴下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36)