🌟 공항 (空港)

☆☆☆   Danh từ  

1. 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.

1. SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 시설.
    Airport facilities.
  • Google translate 공항 터미널.
    Airport terminal.
  • Google translate 공항을 이용하다.
    Use the airport.
  • Google translate 공항에 가다.
    Go to the airport.
  • Google translate 공항에 도착하다.
    Arrive at the airport.
  • Google translate 공항에서 이륙하다.
    Take off from the airport.
  • Google translate 미국행 비행기가 공항에서 이륙하고 있다.
    A plane bound for the united states is taking off from the airport.
  • Google translate 공항 안에서는 폭우로 비행기의 출발이 지연된다는 안내 방송이 나왔다.
    Inside the airport, there was an announcement that heavy rains delayed the departure of the plane.
  • Google translate 비행기가 떠나는 시간이 다섯 시에요?
    Is the flight leaving at five?
    Google translate 네. 비행기 표를 찾으려면 적어도 공항에 네 시까지 도착해야 해요.
    Yes. i have to be at least at the airport by four o'clock to pick up my flight ticket.

공항: airport,くうこう【空港】。エアポート,aéroport, aérodrome, terrain d’aviation,aeropuerto,مطار,нисэх онгоцны буудал,sân bay,สนามบิน, ท่าอากาศยาน,bandara, bandar udara, lapangan udara,аэропорт,机场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공항 (공항)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 공항 (空港) @ Giải nghĩa

🗣️ 공항 (空港) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)