🌟 날아오르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날아오르다 (
나라오르다
) • 날아올라 (나라올라
) • 날아오르니 (나라오르니
)
📚 thể loại: Hành vi động thực vật
🗣️ 날아오르다 @ Ví dụ cụ thể
- 후루룩대며 날아오르다. [후루룩대다]
- 후루룩거리며 날아오르다. [후루룩거리다]
- 후루룩하며 날아오르다. [후루룩하다]
- 두둥실 날아오르다. [두둥실]
- 후다닥 날아오르다. [후다닥]
- 훌쩍 날아오르다. [훌쩍]
- 푸드덕푸드덕 날아오르다. [푸드덕푸드덕]
- 후룩 날아오르다. [후룩]
- 훨훨 날아오르다. [훨훨]
- 홀짝 날아오르다. [홀짝]
- 활활 날아오르다. [활활]
- 푸르르 날아오르다. [푸르르]
- 붕 날아오르다. [붕]
- 퍼덕 날아오르다. [퍼덕]
- 푸드덕 날아오르다. [푸드덕]
- 파닥거리며 날아오르다. [파닥거리다]
- 파닥대며 날아오르다. [파닥대다]
- 파닥파닥 하늘로 날아오르다. [파닥파닥]
- 파닥파닥하며 날아오르다. [파닥파닥하다]
- 상공으로 날아오르다. [상공 (上空)]
- 푸드덕거리며 날아오르다. [푸드덕거리다]
- 펄펄 날아오르다. [펄펄]
- 퍼덕퍼덕 날아오르다. [퍼덕퍼덕]
- 매가 날아오르다. [매]
- 풀풀 날아오르다. [풀풀]
- 까막까치가 날아오르다. [까막까치]
- 훌훌 날아오르다. [훌훌]
- 훌훌 날아오르다. [훌훌]
- 하늘하늘 날아오르다. [하늘하늘]
- 팔짝팔짝 날아오르다. [팔짝팔짝]
- 후루룩 날아오르다. [후루룩]
🌷 ㄴㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 날아오르다
-
ㄴㅇㅇㄹㄷ (
날아오르다
)
: 날아서 위로 높이 올라가다.
☆
Động từ
🌏 BAY LÊN: Bay lên trên cao. -
ㄴㅇㅇㄹㄷ (
눈(에) 어리다
)
: 어떤 모습이 잊히지 않고 머릿속에 떠오르거나 생각이 나다.
🌏 HIỂN HIỆN TRƯỚC MẮT: Hình ảnh nào đó không bị quên đi mà hiện lên hoặc nghĩ đến trong đầu. -
ㄴㅇㅇㄹㄷ (
눈이 열리다
)
: 사물을 보고 이해하는 능력이 생기다.
🌏 ĐƯỢC MỞ MẮT: Có khả năng quan sát và hiểu sự vật.
• Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98)