🌟 까막까치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까막까치 (
까막까치
)
🌷 ㄲㅁㄲㅊ: Initial sound 까막까치
-
ㄲㅁㄲㅊ (
까막까치
)
: 까마귀와 까치.
Danh từ
🌏 QUẠ VÀ CHÍCH CHÒE: Con quạ và con chim chích chòe.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28)