💕 Start:

CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 44 ALL : 68

걸리 : 맛이 약간 텁텁하며 쌀로 만든 한국 고유의 하얀색 술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MAKGEOLLI: Rượu trắng đặc trưng của Hàn Quốc, được làm bằng gạo có vị sền sệt.

히다 : 길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt.

: 아주 심하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng.

: 바로 지금. ☆☆ Phó từ
🌏 VỪA MỚI: Ngay lúc này.

: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em.

다 : 길, 통로, 구멍 등을 통하지 못하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHẶN, NGĂN, BỊT: Làm cho đường xá, lối đi, cái lỗ… không được thông suốt.

대기 : 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막. ☆☆ Danh từ
🌏 GẬY, CÂY GẬY: Khúc gỗ, sắt hay thủy tinh dài và mảnh.

상 : 전에 생각한 것과는 다르게 실제로 닥쳐 보니. ☆☆ Phó từ
🌏 BỖNG DƯNG XẢY ĐẾN: Đối mặt thực tế thấy khác với những gì đã suy nghĩ trước đó.

연하다 (漠然 하다) : 어떤 일이 닥쳤을 때 어떻게 하면 좋을지 몰라 아득하다. ☆☆ Tính từ
🌏 MỜ MỊT, MỊT MỜ, CHƠI VƠI, CHỚI VỚI: Mờ mịt, không biết làm thế nào thì tốt khi việc nào đó xảy đến.

차 (막 車) : 그날 마지막으로 운행되는 차. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYẾN XE CUỐI, CHUYẾN XE CUỐI NGÀY: Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó.

(幕) : 비바람을 겨우 피할 수 있을 정도로 대충 지은 집. Danh từ
🌏 LỀU, LÁN: Nhà dựng lên một cách sơ sài, đủ để tránh được mưa gió.

(幕) : 연극에서 막이 올랐다가 다시 내려올 때까지의 장면인 단락을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 MÀN, HỒI: Đơn vị đếm phân đoạn là các cảnh trong kịch nói từ lúc màn được kéo lên cho đến khi màn lại được hạ xuống.

강 (莫強) : 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강함. Danh từ
🌏 SỰ HÙNG TRÁNG, SỰ HÙNG MẠNH: Sự mạnh mẽ vô cùng đến mức không ai có thể đánh bại.

다르다 : 더 나아갈 수 없도록 앞이 막혀 있다. Tính từ
🌏 CÙNG, CỤT, BÍ, BẾ TẮC: Phía trước bị chặn lại để không thể tiến thêm được.

대 : 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막. Danh từ
🌏 GẬY, QUE: Một đoạn mảnh và dài như khúc gỗ, sắt, thủy tinh.

대하다 (莫大 하다) : 더할 수 없이 많거나 크다. Tính từ
🌏 TO LỚN, KHỔNG LỒ, KẾCH XÙ: Nhiều và lớn một cách không thể hơn được nữa.

론하다 (莫論 하다) : 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다. Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia.

막하다 (漠漠 하다) : 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다. Tính từ
🌏 BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng.

무가내 (莫無可奈) : 지나치게 고집이 세서 남의 말을 듣지 않으려고 함. Danh từ
🌏 SỰ BƯỚNG BỈNH, SỰ ƯƠNG NGẠNH, SỰ NGOAN CỐ, SỰ KHÓ BẢO: Sự bảo thủ quá mạnh mẽ nên không có ý định nghe lời người khác.

바지 : 일이 거의 다 끝나 가는 단계. Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI, PHẦN KẾT, HỒI KẾT: Giai đoạn mà sự việc gần như chấm dứt hẳn.

상막하 (莫上莫下) : 누가 더 나은지 가릴 수 없을 만큼 차이가 거의 없음. Danh từ
🌏 SỰ NGANG TÀI NGANG SỨC, SỰ NGANG NGỬA: Sự gần như không có khác biệt, đến mức không thể phân biệt được ai khá hơn.

연히 (漠然 히) : 뚜렷하지 않고 어렴풋하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬP MỜ, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Một cách không rõ ràng và lờ mờ.

중하다 (莫重 하다) : 더할 수 없이 중요하고 크다. Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn.

힘없이 : 방해받는 것이 없이 쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH ÊM THẤM: Một cách dễ dàng không bị trở ngại gì.

(膜) : 표면을 덮고 있는 얇은 물질. Danh từ
🌏 MÀNG, VÁNG: Chất mỏng phủ lên bề mặt.

- : ‘마지막’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CUỐI, SAU CHÓT: Tiền tố thêm nghĩa 'sau cùng'.

- : ‘거친’ 또는 ‘품질이 낮은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 THÔ, KÉM: Tiền tố thêm nghĩa 'thô' hoặc 'chất lượng thấp'.

가다 : 앞뒤를 생각하지 않고 함부로 행동하다. Động từ
🌏 VÔ LỐI, NGANG NGƯỢC: Không suy nghĩ sau trước và hành động một cách tùy tiện.

간 (幕間) : 어떤 일이 잠깐 중단되어 쉬는 동안. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ GIẢI LAO: Khoảng thời gian việc nào đó được ngừng giữa chừng để nghỉ.

강하다 (莫強 하다) : 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강하다. Tính từ
🌏 HÙNG MẠNH, HÙNG TRÁNG: Rất mạnh đến mức không ai có thể địch nổi.

국수 : 메밀가루로 만든 면을 김치 국물이나 육수 등에 말아 먹는 국수. Danh từ
🌏 MAKGUKSU; MỲ KIỀU MẠCH: Món mỳ trộn làm từ mỳ kiều mạch với nước dùng hoặc nước kimchi.

내동이 : → 막내둥이 Danh từ
🌏

내둥이 : (귀엽게 이르는 말로) 막내. Danh từ
🌏 BÉ ÚT, ÚT CƯNG: (Cách nói trìu mến) Bé út, út

내딸 : 아들딸 가운데 맨 나중에 낳아 나이가 가장 어린 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI ÚT: Con gái được sinh ra sau cùng và nhỏ tuổi nhất trong số các con trai và gái.

내며느리 : 막내아들의 아내. Danh từ
🌏 CON DÂU ÚT: Vợ của con trai út.

내아들 : 아들딸 가운데 맨 나중에 낳아 나이가 가장 어린 아들. Danh từ
🌏 CON TRAI ÚT: Con trai được sinh sau cùng và nhỏ tuổi nhất trong số các con trai và con gái.

노동 (막 勞動) : 특별한 기술 없이 힘을 써서 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC LAO ĐỘNG CHÂN TAY, VIỆC LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Việc dùng sức lực để làm việc một cách không có kỹ thuật đặc biệt.

노동꾼 (막 勞動 꾼) : (낮잡아 이르는 말로) 특별한 기술 없이 육체노동을 하는 사람. Danh từ
🌏 DÂN LAO ĐỘNG CHÂN TAY, DÂN LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: (cách nói xem thường) Người lao động chân tay mà không có kỹ thuật đặc biệt.

노동자 (막 勞動者) : 특별한 기술 없이 공사장 등에서 육체노동을 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG CHÂN TAY, NGƯỜI LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Người lao động bằng các bộ phận của cơ thể ở công trường mà không có kỹ thuật đặc biệt.

노동하다 (막 勞動 하다) : 특별한 기술 없이 힘을 써서 일을 하다. Động từ
🌏 LAO ĐỘNG CHÂN TAY, LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Dùng sức để làm việc mà không có kĩ thuật đặc biệt.

다른 골목 : 더 이상 어떻게 할 수 없는 절망적인 상태.
🌏 NGÕ CỤT, ĐƯỜNG CÙNG, THẾ BÍ, TÌNH TRẠNG BẾ TẮC: Trạng thái tuyệt vọng không thể làm thế nào hơn được.

도장 (막 圖章) : 일반적으로 자주 사용하는 도장. Danh từ
🌏 CON DẤU THÔNG DỤNG, CON DẤU THÔNG THƯỜNG: Con dấu được sử dụng thường xuyên một cách bình thường.

동이 : → 막둥이 Danh từ
🌏

되다 : 말이나 행동이 버릇없고 난폭하다. Tính từ
🌏 MẤT DẠY, VÔ LỄ, HỖN LÁO: Lời nói hoặc hành động vô lễ và ngông cuồng.

둥이 : (귀엽게 이르는 말로) 막내. Danh từ
🌏 ÚT CƯNG: (Cách nói trìu mến) Út, đứa con út.

료 (幕僚) : 조직 내에서 계획을 세우고 자문과 조언을 하며 최고 책임자를 보좌하는 사람. Danh từ
🌏 CỐ VẤN, QUAN CHỨC THAM MƯU: Người lên kế hoạch, tư vấn và khuyên can, đồng thời hỗ trợ cho người có trách nhiệm cao nhất trong tổ chức.

막하다 (寞寞 하다) : 주위가 쓸쓸하고 고요하다. Tính từ
🌏 HIU QUẠNH, HOANG VẮNG: Xung quanh trống vắng và tĩnh mịch.

말 : 말조심을 하지 않고 입에서 나오는 대로 함부로 하는 말. Danh từ
🌏 CÂU NÓI TÙY TIỆN, LỜI NÓI BỪA, LỜI NÓI CÀNG: Lời nói bừa bãi từ miệng, không cẩn thận câu chữ.

말하다 : 말조심을 하지 않고 입에서 나오는 대로 함부로 말하다. Động từ
🌏 NÓI NĂNG TÙY TIỆN, NÓI NĂNG BỪA PHỨA: Nói không cẩn thận mà hàm hồ tuôn ra từ cửa miệng.

사 (幕舍) : 천이나 나무 등을 이용해 임시로 간단하게 지은 집. Danh từ
🌏 NHÀ TẠM, LÁN, LỀU: Nhà được dựng tạm thời một cách đơn giản bằng những thứ như vải hay gỗ v.v...

살다 : 특별한 계획이 없이 아무렇게나 되는대로 살다. Động từ
🌏 SỐNG VÔ TƯ, SỐNG VÔ ĐỊNH, SỐNG ĐẾN ĐÂU HAY ĐẾN ĐÓ: Sống thế nào cũng được mà không có kế hoạch đặc biệt.

소주 (막 燒酒) : 품질이 낮아 값이 싼 소주. Danh từ
🌏 MAKSOJU; RƯỢU SOJU RẺ TIỀN: Rượu Soju giá rẻ vì chất lượng thấp.

심하다 (莫甚 하다) : 정도가 매우 심하다. Tính từ
🌏 NẶNG NỀ, TRẦM TRỌNG, TO LỚN: Mức độ rất nghiêm trọng.

아서다 : 더 이상 앞으로 나아가지 못하거나 진행되지 못하게 막고 서다. Động từ
🌏 ĐỨNG CHẮN, ĐỨNG CHẶN, ĐỨNG CẢN: Đứng ngăn không cho tiến lên phía trước hoặc tiến hành thêm nữa.

역하다 (莫逆 하다) : 서로 아주 친하다. Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẦN GŨI, THÂN TÌNH: Rất thân với nhau.

을 열다[올리다] : 공연이나 행사를 시작하다.
🌏 MỞ MÀN: Bắt đầu biểu diễn hay sự kiện.

을[막이] 내리다 : 공연이나 행사를 마치다.
🌏 HẠ MÀN, BUÔNG MÀN: Kết thúc biểu diễn hay sự kiện.

이 오르다 : 공연이나 행사가 시작되다.
🌏 MÀN ĐƯỢC KÉO LÊN: Buổi biểu diễn hay sự kiện được bắt đầu.

일 : 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC VẶT, VIỆC TẠP VỤ: Công việc dùng sức mà không có kĩ thuật đặc biệt, gặp cái nào làm cái đó.

일꾼 : 특별한 기술 없이 힘을 써서 이것저것 닥치는 대로 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TẠP VỤ, NGƯỜI LÀM VIỆC VẶT: Người sử dụng sức lực mà không có kỹ thuật đặc biệt gì để làm việc này việc kia.

장 : → 끝장 Danh từ
🌏

집 (幕 집) : 임시로 간단하게 막처럼 지은 집. Danh từ
🌏 NHÀ LỤP XỤP, NHÀ TẠM: Nhà xây tạm thời một cách đơn giản giống như túp lều.

차를 타다 : 어떤 일이 끝나갈 때쯤 뒤늦게 뛰어들다.
🌏 ĐI CHUYẾN XE CUỐI CÙNG, ĐI CHUYẾN CHÓT: Nhảy vào một cách muộn màng khi việc nào đó sắp kết thúc.

판 : 어떤 일이 끝나 가는 무렵. Danh từ
🌏 VÁN CHÓT, HỒI KẾT, CUỐI TRẬN: Thời điểm việc nào đó đang kết thúc.

혀- : (막혀, 막혀서, 막혔다)→ 막히다 None
🌏

후 (幕後) : 겉으로 드러나지 않고 감추어진 뒷면. Danh từ
🌏 HẬU TRƯỜNG, SAU LƯNG, ĐẰNG SAU: Mặt sau được dấu đi và không thể hiện ra bên ngoài.

히- : (막히고, 막히는데, 막히니, 막히면, 막힌, 막히는, 막힐, 막힙니다)→ 막히다 None
🌏

힘없다 : 일이 잘 진행되어 방해받는 것이 없다. Tính từ
🌏 SUÔN SẺ, ÊM THẤM, TRÔI CHẢY: Công việc được tiến hành thuận lợi mà không bị trở ngại gì.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70)