🌟 막론하다 (莫論 하다)

  Động từ  

1. 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.

1. BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내외를 막론하다.
    At home and abroad.
  • Google translate 남녀노소를 막론하다.
    Men and women of all ages.
  • Google translate 동서고금을 막론하다.
    From all ages to all ages.
  • Google translate 동서양을 막론하다.
    East and west.
  • Google translate 지위를 막론하다.
    Regardless of position.
  • Google translate 연령, 성별, 직업을 막론하고 누구나 사람답게 살 권리가 있다.
    Everyone, regardless of age, gender, or occupation, has the right to live like a human being.
  • Google translate 시대를 막론하고 명문가들은 저마다 특별한 교육법으로 자식들을 가르쳐왔다.
    Each prestigious family of all ages has taught their children in a special way of teaching.
  • Google translate 너 ‘로미오와 줄리엣’이라는 소설을 아니?
    Do you know the novel romeo and juliet?
    Google translate 그럼, 그 소설은 남녀노소를 막론하고 누구나 한 번쯤은 읽어봤을 걸.
    Well, i'm sure everyone of all ages has read the novel at least once.

막론하다: go without question; be needless to say,とう【問う】,(v.) que ce soit,mencionarse lo que sea,يكون بِطبيعةِ الحال,үл харгалзан,bất luận,ทุกสิ่งทุกอย่าง, ไม่มีข้อสงสัย, ไม่ว่าจะเป็นอะไรก็ตาม,terlepas dari,,无论,不管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막론하다 (망논하다)

📚 Annotation: 주로 '막론하고'로 쓴다.

🗣️ 막론하다 (莫論 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)