🌟 막론하다 (莫論 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막론하다 (
망논하다
)📚 Annotation: 주로 '막론하고'로 쓴다.
🗣️ 막론하다 (莫論 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 여야를 막론하다. [여야 (與野)]
- 남녀노소를 막론하다. [남녀노소 (男女老少)]
- 노소를 막론하다. [노소 (老少)]
- 동서고금을 막론하다. [동서고금 (東西古今)]
- 고하를 막론하다. [고하 (高下)]
- 고하를 막론하다. [고하 (高下)]
- 고하를 막론하다. [고하 (高下)]
- 고하를 막론하다. [고하 (高下)]
- 유형무형을 막론하다. [유형무형 (有形無形)]
- 대소를 막론하다. [대소 (大小)]
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 막론하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)