🌟 무료하다 (無聊 하다)

  Tính từ  

1. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.

1. BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료한 사람.
    A boring person.
  • Google translate 무료한 시간.
    Free time.
  • Google translate 무료한 표정.
    A bored look.
  • Google translate 무료하게 보내다.
    Spend free.
  • Google translate 무료하게 지내다.
    Spend no time.
  • Google translate 마루에 앉아 계시던 할머니는 무료한 듯 하품을 하셨다.
    The old lady sitting on the floor yawned as if she were bored.
  • Google translate 나는 모처럼의 휴가를 무료하게 보냈다.
    I spent a long and boring vacation.
  • Google translate 이렇게 할 일 없이 지하철을 기다리는 시간은 너무 무료해.
    Waiting for the subway without doing this is too free.
    Google translate 그럼 책이라도 읽는 게 어때?
    Then why don't you read a book?

무료하다: bored,ぶりょうだ・むりょうだ【無聊だ】,(adj.) s'ennuyer, trouver le temps long,tedioso, aburrido,مملّ,уйтгартай, нуршуу, сонирхолгүй, залхуутай,buồn tẻ, tẻ nhạt,เบื่อ, น่าเบื่อ, เบื่อหน่าย, น่าเอือมระอา, ไม่น่าสนใจ, ไม่มีชีวิตชีวา, น่ารำคาญ, จืดชืด, ไม่มีรสชาติ,bosan, jemu,скучный; нудный; надоедливый; утомительный,无聊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무료하다 (무료하다) 무료한 (무료한) 무료하여 (무료하여) 무료해 (무료해) 무료하니 (무료하니) 무료합니다 (무료함니다)
📚 Từ phái sinh: 무료(無聊): 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)