🌟 무료하다 (無聊 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무료하다 (
무료하다
) • 무료한 (무료한
) • 무료하여 (무료하여
) 무료해 (무료해
) • 무료하니 (무료하니
) • 무료합니다 (무료함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무료(無聊): 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 무료하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82)